Toyota Innova Cross: Giá Xe Lăn Bánh & Đánh Giá

, Bởi

Toyota Innova Cross là bản nâng cấp toàn diện của Innova từng “làm mưa, làm gió” suốt nhiều năm liền ở phân khúc MPV tại thị trường Việt Nam. Giờ dây, với thiết kế mang phong cách SUV, chiếc xe này hứa hẹn đánh bại các đối thủ cùng tầm tiền, đồng thời mang đến sự bùng nổ doanh số của Toyota trong những tháng cuối năm.

Toyota Innova Cross

Giá xe Toyota Innova Cross các phiên bản

Giá niêm yết: 810.000.000₫
Hoặc trả trước: 279.054.000₫
Giá niêm yết: 990.000.000₫
Hoặc trả trước: 339.534.000₫

Toyota Innova Cross V

Innova Cross V sử dụng động cơ thuần xăng, dung tích 2,0L. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất cực đại 172 mã lực và mô-men xoắn 205Nm. Kết nối với động cơ là hộp số tự động vô cấp CVT, truyền sức mạnh đến bánh trước, giúp tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu.

Với cấu hình 8 chỗ ngồi, nhiều tiện nghi hiện đại, cùng hệ thống an toàn tiên tiến và giá bán hợp lý, phiên bản này là sự lựa chọn hoàn hảo cho người dùng là gia đình, hoặc những ai có nhu cầu chạy dịch vụ, chạy taxi công nghệ.

Toyota Innova Cross HEV

Innova Cross HEV sử dụng đồng thời động cơ xăng và mô-tơ điện. Trong đó động cơ xăng 2.0L cung cấp công suất 150Nm và mô-men xoắn 188Nm, còn mô-tơ điện cho công suất 111 mã lực và mô-men xoắn 206Nm.

Với việc mô-tơ điện được sử dụng chủ động trong nhiều tình huống lái xe của đô thị mà mức tiêu hao nhiên liệu của phiên bản này khá thấp – chỉ 4,92 L/100km – thấp nhất trong phân khúc.

Bên cạnh các trang bị tương tự như phiên bản thuần xăng, phiên bản này còn được nâng cấp với hệ thống an toàn Toyota Safety Sense, gồm: cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, điều khiển hành trình chủ động…

Đánh giá xe Toyota Innova Cross

Động cơ và hiệu suất

Toyota Innova Cross có hai tuỳ chọn phiên bản tương ứng hai loại động cơ xăng và hybrid. Trong đó:

  • Innova Cross V sử dụng động cơ 4 xi-lanh, dung tích 2.0L, hút khí tự nhiên với công suất cực đại 172 mã lực và mô-men xoắn cực đại 205Nm. Hộp số đi kèm là loại tự động biến thiên vô cấp CVT.
  • Innova Cross HEV được trang bị hệ truyền động hybrid với động cơ xăng 2.0L (150 mã lực và 188Nm), kết hợp mô-tơ điện (111 mã lực và 205Nm), pin Lithium-ion và hộp số CVT.

Cả hai đều dùng hệ dẫn động cầu trước thay vì cầu sau như Innova đời cũ và có hai tùy chọn chế độ lái là Normal và Eco. Riêng bản Hybrid có thêm chế độ Sport và thuần điện EV Mode.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu hao nhiên liệu Innova Cross HEV Innova Cross V
Trong đô thị (L/100km) 4,35 8,7
Ngoài đô thị (L/100km) 5,26 6,3
Kết hợp (L/100km) 4,92 7,2

Nhìn chung, cả hai phiên bản xe đều có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn so với những chiếc MPV hay SUV sử dụng động cơ 2.0L. Tuy nhiên, nhờ sự kết hợp với mô-tơ điện, phiên bản HEV có hiệu suất tiêu hao nhiên liệu thấp hơn so với phiên bản V thuần xăng, khiến nó trở thành sự lựa chọn kinh tế hơn về lâu dài.

Các tính năng an toàn

Về mặt an toàn, cả hai phiên bản xe đều được trang bị một loạt tính năng an toàn đáng tin cậy, bao gồm 6 túi khí, hệ thống hỗ trợ phanh ABS/EBD/BA, chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống cân bằng điện tử, cảm biến áp suất lốp, hệ thống camera 360 độ và 8 cảm biến đỗ xe trước và sau, cung cấp trải nghiệm lái và đỗ xe an toàn hơn.

Ngoài ra, phiên bản Hybrid được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động Toyota Safety Sense, bao gồm nhiều tính năng cao cấp như:

  • Cảnh báo tiền va chạm PCS
  • Cảnh báo lệch làn đường LDA
  • Hỗ trợ giữ làn đường LTA
  • Điều khiển hành trình chủ động DRCC
  • Đèn chiếu xa tự động AHB

Thiết kế nội thất và tiện nghi

Nội thất Innova Cross

Tương tự như ngoại thất, nội thất xe cũng được đổi mới toàn diện, thể hiện sự xuất sắc trong bố cục lẫn cách lựa chọn vật liệu. Bằng chứng là ghế ngồi, bảng đồng hồ, và ốp cánh cửa đều được bọc da mềm mại, phối màu nâu – đen tinh tế. Riêng phần lưng ghế được thêu họa tiết quả trám sang trọng, tương tự như nhiều mẫu xe của Châu Âu.

Vô lăng bọc da chất lượng cao

Vô lăng cũng được bọc da chất lượng cao, tích hợp nhiều phím vật lý cho các chức năng như: điều khiển hành trình, hỗ trợ giữ làn đường, kết nối cuộc gọi, tăng giảm âm lượng…

Màn hình MID 7 inch

Phía sau vô lăng, có lẫy chuyển số và bảng đồng hồ analog được kết hợp với một màn hình kỹ thuật số 7 inch, tạo nên giao diện hiện đại và dễ sử dụng cho người lái.

Cần số Innova Cross

Không giống như Innova cũ, vị trí cần số đã được dời đến bên dưới bảng điều khiển điều hòa và các phím chức năng, tạo sự thuận tiện hơn khi sử dụng. Bên cạnh cần số là các nút chức năng gồm: phanh tay điện tử, tính năng giữ phanh tự động, tùy chọn chế độ lái và tùy chọn EV Mode (cho phiên bản hybrid).

Khoang lái Innova Cross

Chiếc MPV này tiếp tục gây ấn tượng khi nói về sự thoải mái của chỗ ngồi. Hàng ghế trước rộng rãi và được đặt khá cao để người lái có tầm nhìn bao quát xung quanh. Trên thực tế, vị trí lái giống với một chiếc SUV hơn là MPV.

Ghế giữa phiên bản Hybrid

Innova Cross có tùy chọn cấu hình 8 chỗ ngồi (phiên bản xăng) hoặc 7 chỗ ngồi (phiên bản hybrid). Hàng ghế thứ hai của phiên bản hybrid gồm 2 ghế độc lập có khả năng điều chỉnh điện để ngả lưng ghế hoặc nâng/hạ bệ đỡ chân, tuy nhiên, điều chỉnh tiến lùi vẫn thực hiện thủ công. Bỏ qua bất tiện này thì việc giữa hai ghế được trang bị khay đựng cốc tiện lợi có khả năng gập mở linh hoạt là một điểm cộng

Không gian hàng ghế thứ ba khá thoải mái với người trưởng thành nhờ khoảng không trên đầu lớn và lưng ghế có thể điều chỉnh nghiêng theo 4 mức khác nhau. Tuy nhiên, hàng ghế này vẫn lý tưởng nhất cho 2 người ngồi, thay vì tối đa 3 người theo thiết kế của nhà sản xuất.

Khoang hành lý rộng rãi

Sự thay đổi đáng chú ý ở hàng ghế thứ ba là khả năng gập phẳng xuống sàn, thay vì treo sang hai bên như phiên bản trước đó. Điều này nâng cao tính tiện dụng và tối ưu hóa không gian cốp xe. Dung tích tiêu chuẩn của khoang hành lý là 991 lít.

Hệ thống giải trí và kết nối

Màn hình giải trí 10,1 inch

Hệ thống giải trí và kết nối trên cả hai phiên bản xe là tương tự nhau với màn hình cảm ứng 10.1 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống 6 loa âm thanh… Bên dưới bệ tỳ tay trung tâm, người dùng sẽ tìm thấy một hộc để đồ tiện lợi.

Riêng phiên bản HEV còn được trang bị một cửa sổ trời toàn cảnh tạo ra không gian sáng và thoáng hơn cho không gian khoang hành khách.

Thiết kế ngoại thất và kích thước

Ở thế hệ mới này, Innova Cross đánh dấu một bước ngoặt quan trọng bằng việc chuyển từ khung gầm rời (body-on-frame) đã đi kèm với dòng MPV này từ năm 2004 sang nền tảng khung gầm liền khối TNGA-C hiện đại hơn.

Thân xe Innova Cross

Với kích thước DxRxC lần lượt là 4.755 x 1.845 x 1.790mm và chiều dài cơ sở 2.850mm, chiếc Toyota này lớn hơn so với nhóm MPV cỡ nhỏ như Toyota Veloz Cross, Honda BR-VMitsubishi Xpander, nhưng vẫn thua kém so với KIA Carnival.

Về thiết kế, Innova Cross chịu ảnh hưởng rõ rệt từ xu hướng “SUV hóa” với nhiều chi tiết vuông vắn và đường gân nổi tạo điểm nhấn. Điều này có thể thấy rõ ở thần xe, đặc biệt ở các vòm bánh trước và sau.

Phiên bản hybrid sử dụng la-zăng 18 inch 5 chấu mạ bạc, trông thu hút hơn, và cũng tương xứng với kích thước xe hơn so với mâm 17 inch đa chấu trên phiên bản xăng.

Đầu xe Innova Cross

Ở phía trước, phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác to bản, kết hợp một cách mượt mà với cụm đèn pha có hình dạng sắc nét. Bên dưới, cản trước mang đậm nét cá tính với đường gân nổi tạo điểm nhấn và tích hợp đèn sương mù. Toàn bộ hệ thống chiếu sáng trước sử dụng công nghệ LED hiện đại.

Đuôi xe Innova Cross

Phía đuôi xe, cản sau và cửa hậu được thiết kế với dáng vẻ hình thang vuông mạnh mẽ, kết hợp hoàn hảo với dãy đèn hậu LED kéo dài ngang, mang đến cho Innova Cross một diện mạo hoàn toàn mới và cuốn hút.

Thông số

Thông số Innova Cross HEV Innova Cross HEV
Kích thước D x R x C (mm) 4.755 x 1.850 x 1.790 4.755 x 1.850 x 1.790
Chiều dài cơ sở (mm) 2.850 2.850
Khoảng sáng gầm xe (mm) 167 170
Cấu hình chỗ ngồi (ghế) 7 8
Động cơ xăng (cc) 1.987 1.987
Công suất (Hp) 150 / 6.000 172 / 6.600
Mô-men xoắn (Nm) 188 / 4.400 – 5.200 205 / 4.500 – 4.900
Mô-tơ điện Pin Lithium-ion Không
Công suất (Hp) 111
Mô-men xoắn (Nm) 205
Hộp số Tự động vô cấp CVT Tự động vô cấp CVT
Kích thước mâm 225/50 R18 215/60 R17

Trải nghiệm thực tế Innova Cross mới

Innova Cross thực sự dễ lái, cho dù bạn đang di chuyển trong đô thị hay trên đường cao tốc. Dù có kích thước khá cồng kềnh, với chiều dài gần 4,8m, nhưng nhờ vô lăng trọng lượng nhẹ, dễ điều khiển mà việc đi qua những đoạn đường đông đúc hay đỗ xe không phải là nhiệm vụ khó khăn.

Trên đường cao tốc, chiếc Toyota này tăng tốc cực kỳ mượt mà, không hề ồn ào hay rung lắc. Tất nhiên, vẫn có một số tiếng ồn của động cơ ảnh hưởng đến cabin, nhưng không đáng kể.

Đối với Innova Cross HEV, vì là xe hybrid tự sạc nên có chế độ EV Mode chuyên dụng, cho phép xe di chuyển chỉ bằng năng lượng điện từ pin Li-ion tạo ra. Thiết lập này phù hợp sử dụng trong đô thị đông đúc, khi xe không di chuyển thường xuyên, hoặc có xu hướng di chuyển chậm chạp. Tuy nhiên, pin xe chỉ có thể giúp xe chạy một quãng đường ngắn trước khi cạn năng lượng.

Theo quan điểm của HeyOto, việc chuyển khung gầm từ body-on-frame, sang nền tảng liền khối TNGA-C dẫn động cầu trước, mang đến nhiều điều tích cực cho Innova Cross mới. Thứ nhất, than xe cứng hơn, đồng thời trọng lượng xe nhẹ hơn khoảng 200kg.

Ngoài ra, việc sử dụng hệ thống treo MacPherson ở phía trước và thanh dầm xoắn ở phía sau cũng ảnh hưởng đến cách xe di chuyển trên những bề mặt đường khác nhau. Cụ thể, xe vận hành êm ái hơn trên đường bằng phẳng và ổn định hơn trên những con đường gồ ghề, uốn lượn.

So sánh Toyota Innova Cross với các mẫu xe cạnh tranh

So sánh với Hyundai Custin

Hyundai Custin

Cả hai tân binh này đều là cái tên nổi bật trong phân khúc MPV cỡ nhỏ tại thị trường Việt Nam, và lợi thế cạnh tranh của chúng đến từ giá bán hợp lý.

Trong đó, Hyundai Custin ấn tượng với không gian nội thất rộng rãi hơn, có thể đáp ứng nhu cầu của gia đình có nhiều thành viên hoặc muốn sử dụng xe cho mục đích du lịch dài ngày. Thiết kế nội và ngoại thất của Custin cũng thu hút với sự bắt mắt và hiện đại.

Về phía Innova Cross, chiếc Toyota cũng có những ưu điểm như rộng rãi, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, nhưng có phần thu hút người dùng hơn vì được sản xuất bởi thương hiệu uy tín. Tuy nhiên, rào cản là vì xe được nhập khẩu nguyên chiếc nên nguồn cung đang hạn hẹp, làm cho việc tìm mua khó khăn hơn.

So sánh với Toyota Veloz Cross

Cùng được sản xuất bởi Toyota, cùng thuộc phân khúc MPV với thiết kế mang phong cách crossover, nhưng hai mẫu xe này lại có khá nhiều điểm khác biệt.

Innova Cross ấn tượng với thiết kế mạnh mẽ, cá tính, tiện nghi phong phú và đặc biệt là kích thước lớn hơn. Ngoài động cơ thuần xăng, hãng xe Nhật Bản còn cung cấp tùy chọn động cơ hybrid với khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kể. Mặt khác, xe còn được trang bị hệ thống an toàn Toyota Safety Sense tiên tiến.

Trong khi đó, Veloz Cross có kích thước nhỏ hơn và chỉ có duy nhất một lựa chọn động cơ xăng với dung tích 1.4L. Động cơ này giúp xe tiết kiệm nhiên liệu vận hành nhưng khi chạy đủ tải lại mang đến cảm giác ì ạch. Một nhược điểm khác là xe có phần rung lắc mạnh khi đi qua các gờ giảm tốc hoặc đường gập ghềnh.

Nhìn chung, Innova Cross vẫn đáng để cân nhắc hơn nếu ngân sách của người mua dưới 1 tỷ đồng.

Chi phí bảo dưỡng và sở hữu

Lịch bảo dưỡng định kỳ

Innova Cross được yêu cầu bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hoạt động tốt nhất. Lịch bảo dưỡng định kỳ ở các mốc: 1000km, 5000km, 10.000km, 20.000km, 40.000km, 80.000km hoặc sau mỗi 6 tháng. Mỗi cấp bảo dưỡng sẽ đi kèm với các hạng mục kiểm tra, vệ sinh và thay thế khác nhau, đảm bảo rằng xe sẽ được bảo trì và sửa chữa một cách cẩn thận và chuyên nghiệp.

Chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng

Chi phí nhiên liệu của xe phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: phiên bản xe, điều kiện sử dụng, phong cách lái, giá xăng… Chi phí bảo dưỡng định kỳ có thể biến đổi, nhưng thông thường nằm ở mức trung bình trong phân khúc.

Các nâng cấp phổ biến sau khi mua xe

  • Nâng cấp hệ thống âm thanh
  • Thêm các phụ kiện ngoại thất
  • Thay đổi mâm xe
  • Lắp camera hành trình
  • Thay da ghế ngồi, bọc vô lăng…

Tuy nhiên, trước khi thực hiện sửa đổi, người dùng nên cân nhắc kỹ càng vì một số sửa đổi có thể ảnh hưởng đến kết quả đăng kiểm ô tô sau này.

Phụ kiện và nâng cấp từ Toyota

Toyota cung cấp một loạt các phụ kiện chính hãng cho xe, bao gồm thảm lót nội thất, túi đựng hàng hóa, và nhiều phụ kiện khác để cá nhân hóa và nâng cấp xe của bạn. Điều này giúp tăng thêm tính thẩm mỹ và tính tiện ích cho chiếc xe của bạn.

Kết luận

Rộng rãi, thoải mái, động cơ mạnh mẽ và khả năng lái tốt là một số trong số rất nhiều ưu điểm của Toyota Innova Cross. Chắc chắn, chiếc Toyota sẽ không thể cạnh tranh với một số đối thủ về không gian hay khả năng tiết kiệm nhiên liệu, nhưng nó chắc chắn là một lựa chọn đáng để cân nhắc nếu nhu cầu của người mua là một chiếc xe lớn cho gia đình đông thành viên, và chủ yếu lái trong thành phố.

5/5
Câu hỏi thường gặp
Khoảng giá của Toyota Innova Cross là bao nhiêu?

Toyota Innova Cross ra mắt thị trường Việt Nam với 2 phiên bản, có giá bán lần lượt là 810 triệu và 990 triệu

Toyota Innova Cross có tính năng an toàn tiên tiến không?

Có, Innova Cross được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến Toyota Safety Sense như cảnh báo va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường, và nhiều tính năng bảo vệ khác để đảm bảo an toàn cho hành khách và lái xe.

Có những lựa chọn màu sắc nào cho Toyota Innova Cross?

Chiếc xe của MG có 5 lựa chọn màu sắc khác nhau gồm: Trắng ngọc trai, Bạc, Nâu đồng, Xanh ánh đen và Đen

Toyota Innova Cross có phù hợp cho những chuyến đi xa không?

Innova Cross là một lựa chọn phù hợp cho những chuyến đi xa. Với không gian rộng rãi và khả năng vận hành ổn định trên cao tốc, nó cung cấp sự thoải mái và tiện nghi cho hành trình dài hạn.

 

 

Toyota Innova Cross đi kèm với bảo hành không?

Innova Cross được bảo hành 3 năm, hoặc 100.000km tùy thuộc điều kiện nào đến trước.

Người dùng mua xe trong thời điểm này nhận thêm gói gia hạn bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km, tuỳ điều kiện nào đến trước. Với bản hybrid, hãng tặng thêm gói gia hạn bảo hành ắc quy điện 4 năm hoặc 50.000 km.

Như vậy, tổng thời gian bảo hành của mẫu xe này đến 5 năm hoặc 150.000 km, bản hybrid được bảo hành ắc quy điện đến 7 năm hoặc 150.000 km, áp dụng đến 31/12/2024. Dịch vụ bảo hành được cung cấp tại mọi đại lý ủy quyền của Toyota trên toàn quốc.