Thông số kỹ thuật Innova Cross mới nhất

Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Innova Cross giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số kỹ thuật Innova Cross mới nhất

Thông số tổng quan

Toyota Innova Cross V Toyota Innova Cross HEV
Hộp số Vô cấp CVT Vô cấp CVT
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu 7,2 4,92

Thông số động cơ

Dung tích xilanh 1.987 1.987
Công suất 172 / 6.600 150 / 6.000
Momen xoắn 205 / 4.500 - 4.900 188 / 4.400 - 5.200
Loại nhiên liệu Xăng Xăng + Điện

Thông số kích thước

Dài x Rộng x Cao 4.755 x 1.850 x 1.790 4.755 x 1.850 x 1.790
Chiều dài cơ sở 2.850 2.850
Thông số lốp 215/60 R17 225/50 R18

Tính năng an toàn

Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cân bằng điện tử (ESP)
Túi khí 6 6
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi Camera 360
Hỗ trợ giữ làn Không
Cảnh báo buồn ngủ Không Không
Cảnh báo điểm mù Không

Tiện nghi

Số ghế ngồi 8 7
Chất liệu ghế Bọc da Bọc da
Hệ thống điều hòa Tự động Tự động
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 10,1 inch Màn hình cảm ứng 10,1 inch
Hệ thống âm thanh 6 loa 6 loa
Cửa sổ trời Không
Android Auto
Apple Carplay
Hệ thống định vị
5/5
Từ khóa