Toyota Wigo 2023: Giá Xe Lăn Bánh & Đánh Giá

, Bởi

Toyota Wigo 2023 là mẫu xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Tại Việt Nam, mẫu xe hatchback của Toyota được phân phối với 2 phiên bản số sàn và số tự động, hướng đến hai nhóm khách hàng cá nhân và kinh doanh dịch vụ. 

toyota wigo

Những điểm mới của Toyota Wigo 2023

  • Dựa trên nền tảng khung gầm DNGA mới.
  • Động cơ 1.2L 3 xi-lanh thay thế cho động cơ 1.0L.
  • Hộp số D-CVT mới thay thế cho hộp số tự động 4 cấp.
  • Kích thước mới với dài hơn 100mm và rộng hơn 65mm so với Wigo thế hệ cũ.
  • Chiều dài cơ sở đã được kéo dài từ 2.450mm lên 2.525mm.
  • Hệ thống treo nâng cấp và hệ thống lái trợ lực điện tử có bán kính vòng quay nhỏ hơn để tăng khả năng cơ động.

Với những nâng cấp này, Wigo 2023 được kỳ vọng sẽ là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc hatchback cỡ A tại thị trường Việt Nam.

Giá xe Toyota Wigo các phiên bản

Giá niêm yết: 360.000.000₫
Hoặc trả trước: 127.689.000₫
Giá niêm yết: 405.000.000₫
Hoặc trả trước: 142.809.000₫

Toyota Wigo E

toyota wigo e

Toyota Wigo E được trang bị động cơ 1.2L và hộp số sàn 5 cấp, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, với mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 5,14 lít/100km.

Ngoài ra, Wigo E được trang bị một số trang thiết bị cơ bản như hệ thống âm thanh tích hợp radio AM/FM, cổng USB và Bluetooth, điều chỉnh âm lượng trên vô lăng, điều hòa không khí, hệ thống khóa trung tâm, cửa sổ điện và gương chiếu hậu chỉnh điện.

Tuy nhiên, phiên bản này không đi kèm với những tính năng tiên tiến như bản Wigo G gồm: cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và cân bằng điện tử VSC.

Toyota Wigo G

toyota wigo g

Toyota Wigo G có giá bán cao hơn, đi kèm nhiều tính năng và trang bị tiên tiến hơn so với Wigo E.

Về động cơ, dưới mui xe là động cơ 1.2L cùng hộp số tự động D-CVT, mang lại khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu và êm ái. Điểm nổi bật của Wigo G là hệ thống an toàn, bao gồm cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và cân bằng điện tử VSC.

Ngoài ra, Wigo G còn được trang bị hệ thống âm thanh tích hợp màn hình cảm ứng 7 inch kết nối điện thoại thông minh, điều khiển vô lăng, điều hòa tự động, đèn pha full LED và gương chiếu hậu gập điện.

Đánh giá xe Toyota Wigo

Động cơ và hiệu suất

Động cơ Toyota Wigo

Động cơ xăng 3NR-VE khá mạnh mẽ đối với một chiếc xe hatchback cỡ nhỏ như Wigo. Dung tích động cơ 1.2L không quá lớn nhưng có thể tạo ra công suất tối đa 87 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113Nm, cho thấy sức mạnh của động cơ này.

Hộp số tự động D-CVT với cơ chế vô cấp cũng là một ưu điểm của chiếc xe này, giúp cho việc chuyển đổi giữa các tốc độ diễn ra mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Trải nghiệm lái xe thực tế trong thành phố, mức tiêu hao nhiên liệu của Wigo từ 6,4 – 6,5 lít/100km. Và trên đường cao tốc, khi di chuyển ở tốc độ ổn định từ 80 – 90 km/h thì xe có thể đạt mức tiêu thụ khoảng 4,41 – 4,5 lít/100km.

Những con số trên khá ấn tượng với một chiếc xe hạng A như Wigo. Mặt khác, xe không chỉ giúp người lái tiết kiệm chi phí vận hành mà còn giảm thiểu lượng khí thải ra môi trường. Chính bởi vậy, chiếc Toyota mới này là sự lựa chọn phù hợp với những ai có nhu cầu đi lại thường xuyên trong thành phố.

Các tính năng an toàn

Wigo tại Việt Nam được trang bị nhiều tính năng mới nhằm đem lại cho người dùng trải nghiệm lái xe an toàn và tiện nghi hơn. Một trong những tính năng đáng chú ý nhất là hệ thống cân bằng điện tử – tính năng mà đối thủ Hyundai Grand i10 đã sở hữu từ lâu.

Ngoài ra, chiếc xe hạng A này cũng được trang bị tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giúp người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga khi xe đang ở giữa dốc một cách an toàn và mượt mà hơn.

Đặc biệt, Wigo là xe đầu tiên trong phân khúc có hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. Bộ đôi này giúp người dùng có thể chủ động đánh giá tình huống giao thông xung quanh và tránh những tai nạn không đáng có.

Là một chiếc xe 5 chỗ giá rẻ, Wigo E không được trang bị những tính năng tiên tiến như: cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau khi lùi.

Về tính năng an toàn cho trẻ em, chiếc hatchback của Toyota sở hữu ISOFIX giúp tăng khả năng bảo vệ trẻ em trong trường hợp xảy ra tai nạn.

Chúng tôi đánh giá cao hệ thống bảo vệ và an ninh chống trộm của xe. Wigo mới được trang bị hệ thống chống trộm và khóa cửa tự động, kết hợp với hệ thống chống trộm ngăn chặn những hành vi mất cắp.

Thiết kế nội thất và tiện nghi

Nội thất Toyota Wigo

Điều gây ấn tượng với bất cứ ai khi bước vào bên trong Wigo là thiết kế nội thất của xe khá đơn giản và tiện nghi. Dù là một chiếc xe nhỏ nhưng không gian bên trong vẫn rất rộng rãi và thoải mái.

Khoang hành khách Toyota Wigo

Bằng chứng là với hàng ghế trước ở vị trí tiêu chuẩn, hành khách cao khoảng 1m75 vẫn ngồi thoải mái ở hàng ghế sau, với khoảng cách từ đầu gối đến lưng ghế trước và từ đầu đến trần xe còn khá rộng.

Khoang lái Toyota Wigo

Việc Toyota đổi sang loại ghế có tựa đầu tách rời đã giải quyết được vấn đề phổ biến nhất mà người dùng phản ánh về thế hệ trước của xem đó là không điều chỉnh được độ cao.

Mặt khác form ghế cũng thể thao hơn, ôm sát người ngồi với thiết kế bo cao ở hai bên lưng và phần đùi

Hệ thống giải trí và kết nối

Màn hình giải trí Wigo

Màn hình đặt nổi kích thước 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây – duy nhất trong phân khúc là một trong những điểm nổi bật trên Toyota Wigo mới. 

Giao diện màn hình tuy đơn giản, nhưng với độ sáng tốt, chip xử lý mượt, người lái dễ dàng truy cập các tính năng và ứng dụng thông qua giao diện người dùng thân thiện, đồng thời đảm bảo an toàn khi lái xe.

Wigo được trang bị hệ thống âm 4 loa. Tuy không phải xuất sắc nhất trong phân khúc nhưng vẫn cho phép người dùng thưởng thức âm nhạc với chất lượng âm thanh ổn định và có độ rõ ràng đủ đáp ứng cho nhu cầu giải trí hàng ngày.

Vô lăng Wigo

Khi lái thử, điều khiến Chúng tôi cảm thấy chưa thỏa mãn là chức năng điều khiển trên vô-lăng thiếu cảm ứng, và không được trang bị tính năng hỗ trợ định vị dẫn đường. Tuy nhiên, xét về tổng thể, Wigo vẫn cung cấp một trải nghiệm giải trí tốt, đáp ứng được nhu cầu của đa số người dùng.

Thiết kế ngoại thất và kích thước

Đầu xe Wigo

Ngoại thất Wigo mới đơn giản nhưng khá ấn tượng. Xe có kiểu dáng vuông vức với phần thân được thiết kế gọn gàng và đường nét mạnh mẽ.

Đèn pha Wigo

Phía trước, cụm đèn pha LED mới có 4 chóa phản xạ, tính năng đèn chờ dẫn đường và đèn sương mù được cải tiến, giúp xe vận hành tốt trong nhiều điều kiện thời tiết.

Thân xe Wigo

Toyota Wigo có kích thước DxRxC lần lượt là 3.760mm x 1.665mm x 1.515mm, chiều dài cơ sở lên đến 2.525mm, tạo ra khoang xe rộng rãi và thoải mái hơn. Khi thử xoay sở trong không gian chật hẹp, Chúng tôi không mất quá nhiều thời gian và công sức vì bán kính quay đầu của xe rất tốt, chỉ 4.500mm.

Góc sau Wigo

Tuy nhiên, một số khách hàng có thể cảm thấy rằng thiết kế ngoại thất của xe hơi quá giống với các đối thủ đồng hạng trên thị trường. Ngoài ra, phía sau của xe cũng còn một số điểm hạn chế như không có đèn phanh trên cao, khiến cho phần đuôi xe không được đẹp mắt và tinh tế bằng các đối thủ cạnh tranh khác.

Mặc dù vậy, thực tế khi sử dụng vẫn cho thấy chiếc xe của Toyota thực sự tiện nghi, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ – đặc trưng của một chiếc xe cỡ nhỏ tại thị trường Việt Nam.

Cuối cùng, với màu sắc ngoại thất tươi sáng và phong cách trẻ trung, Wigo sẽ là lựa chọn đáng giá cho người dùng trong phân khúc xe hạng nhỏ.

Thông số

Thông số Wigo E Wigo G
Kích thước D x R x C (mm) 3.760 x 1.665 x 1.515 3.760 x 1.665 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm) 2.525 2.525
Động cơ (cc) 1.198 1.198
Hộp số Sàn 5 cấp Biến thiên vô cấp kép
Công suất cực đại 87 / 6.000 87 / 6.000
Mô-men xoắn cực đại 113 / 4.500 113 / 4.500
Kích thước mâm 14 inch 14 inch

Trải nghiệm thực tế Wigo 2023

Vận hành Wigo

Trải nghiệm lái thực tế cho thấy Wigo xử lý khá tốt. Xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên các cung đặc trưng của đô thị, phản hồi nhanh chóng với các điều khiển của người lái. 

Khi lái qua những bề mặt đường nhiều khuyết điểm, hệ thống treo MacPherson trước và hệ thống treo bán độc lập với thanh xoắn ở phía sau giúp Wigo giảm thiểu tối đa sự rung lắc, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, cho trải nghiệm lái thực sự thoải mái.

Ngoài ra, hệ thống phanh đĩa trước và phanh tang trống sau cũng đáp ứng được tiêu chuẩn an toàn trên đường, giúp xe dừng lại nhanh chóng và ổn định.

Tuy nhiên, Chúng tôi thấy rằng độ ồn và rung của xe còn hơi cao so với một số đối thủ cạnh tranh. Cảm giác lái còn hơi khô cứng và không được mượt mà như một số mẫu xe hạng A khác trên thị trường. Ngoài ra, bàn đạp ga và bàn đạp phanh không được hiện đại như một số đối thủ cạnh tranh khác.

Mặc dù vậy, tổng thể, trải nghiệm lái thực tế của Wigo vẫn ấn tượng, đáp ứng tốt nhu cầu đi lại của người tiêu dùng tại Việt Nam.

So sánh Toyota Wigo với các mẫu xe cạnh tranh

So sánh với VinFast VF 3

VinFast VF 3

Đều thuộc phân khúc xe giá rẻ dành cho đô thị, nhưng Wigo và VinFast VF 3 có khá nhiều điểm khác biệt.

Đầu tiên, chiếc hatchback của Toyota có kích thước lớn hơn so với VF 3, nên nội thất rộng rãi và chỗ ngồi thoải mái hơn. Wigo cũng có một số tính năng hiện đại và tiện nghi hơn như màn hình giải trí cảm ứng, kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây…

Tuy nhiên, VF 3 sử dụng động cơ điện lại có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn so với Wigo, và giá bán cũng thấp hơn.

So sánh với Hyundai Grand i10

hyundai-grand-i10-sedan-2022

Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 đều là những mẫu xe hatchback cỡ nhỏ, được thiết kế đáp ứng nhu cầu sử dụng trong đô thị với hiệu suất động cơ tương đương nhau.

Kích thước của cả hai xe cũng khá tương đồng Tuy nhiên, khoảng sáng gầm của i10 cao hơn 167mm so với Wigo là 160mm, giúp cho chiếc xe của Hyundai có khả năng vượt qua địa hình không bằng phẳng tốt hơn.

Đối với tiện nghi, chiếc xe của Nhật Bản cho thấy mình chiếm ưu thế hơn một chút với kết nối Apple CarPlay và Android không dây. Nhưng i10 lại sở hữu màn hình cảm ứng điện dung đa chạm.

Cuối cùng, Grand i10 có giá khởi điểm cao hơn Wigo. Đây sẽ là một yếu tố quan trọng khi người dùng đưa ra quyết định lựa chọn.

Chi phí bảo dưỡng và sở hữu

Lịch bảo dưỡng định kỳ

Wigo cần được bảo dưỡng định kỳ mỗi 10.000km hoặc sau 6 tháng sử dụng. Việc bảo dưỡng định kỳ bao gồm thay dầu, kiểm tra hệ thống phanh, vệ sinh bộ lọc khí và cân chỉnh đèn/bánh, giúp xe hoạt động ổn định và tăng tuổi thọ.

Chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng

Mức tiêu thụ nhiên liệu của Wigo khoảng 5,14L/100km trong đô thị nên chi phí sử dụng nhiên liệu khá kinh tế. Chi phí bảo dưỡng của xe cũng không cao, theo giá thành niêm yết của Toyota trên toàn quốc.

Giá trị bán lại và sự mất giá

Tỷ lệ khấu hao của Wigo khi bán lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: thời gian sử dụng, tình trạng xe, lịch sử sửa chữa… Tuy nhiên, nếu sử dụng giữ gìn, giá trị bán lại của xe có thể là một con số khiến bạn ưng ý.

Các sửa đổi phổ biến sau khi mua xe

  • Nâng cấp hệ thống âm thanh
  • Thay đổi đèn pha
  • Thay mâm xe
  • Lắp đặt thêm các phụ kiện: ốp tay nắm cửa, bọc vô lăng…

Tuy nhiên, trước khi thực hiện sửa đổi, người dùng nên cân nhắc kỹ vì một số sửa đổi có thể ảnh hưởng đến kết quả đăng kiểm ô tô sau này.

Phụ kiện và nâng cấp từ Toyota

Hãng xe của Nhật Bản cung cấp một số phụ kiện và nâng cấp chính hãng cho Wigo, bao gồm nâng cấp hệ thống âm thanh, ghế da, và một số tính năng an toàn như camera lùi và hệ thống cảnh báo va chạm.

Kết luận

Với kiểu dáng thiết kế đơn giản, tập trung vào tính năng an toàn và tiện nghi giải trí, cùng giá bán phù hợp với người dùng, Toyota Wigo được đánh giá cao trong danh sách các xe hatchback tốt nhất trên thị trường. Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu một chiếc xe cỡ nhỏ, đáp ứng được các nhu cầu di chuyển hàng ngày của mình.

5/5
Câu hỏi thường gặp
Khoảng giá của Toyota Wigo là bao nhiêu?

Ở thị trường Việt Nam, Toyota phân phối hai phiên bản Wigo là Wigo có giá bán 365 triệu đồng và Wigo G có giá 405 triệu đồng.

Toyota Wigo tiết kiệm nhiên liệu như thế nào?

Wigo sử dụng động cơ xăng 1.2L, đi kèm hộp số sàn hoặc hộp số biến thiên vô cấp kép giúp tối ưu hóa tiêu thụ nhiên liệu. Theo hãng Toyota, Wigo có khả năng tiêu thụ từ 5,14 – 5,2 lít/100km tùy từng phiên bản.

Toyota Wigo có tính năng an toàn tiên tiến không?

Wigo được trang bị hệ thống phanh đĩa cho bánh trước, phanh tang trống cho bánh, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống cân bằng điện tử VCS, cùng với 2 túi khí cho hàng ghế trước. Riêng phiên bản Wigo bổ sung thêm cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi – duy nhất trong phân khúc.

Có những lựa chọn màu sắc nào cho Toyota Wigo?

Chiếc xe của Toyota có nhiều lựa chọn màu sắc khác nhau như: Đỏ, Cam, Trắng và Bạc.

Toyota Wigo có phù hợp cho những chuyến đi xa không?

Là một chiếc xe đô thị cỡ nhỏ nên Wigo không phù hợp cho những chuyến đi xa hoặc di chuyển trên đường cao tốc với tốc độ cao.

Toyota Wigo đi kèm với bảo hành không?

Wigo được bảo hành chính hãng bao gồm bảo hành toàn diện 3 năm hoặc 100.000km, tùy điều kiện nào đến trước. Ngoài ra, người dùng còn được hỗ trợ định kỳ bảo dưỡng và sửa chữa tại các đại lý ủy quyền của Toyota.