Toyota Wigo E

Tình trạng: Còn hàng
Giá niêm yết: 360.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 418.430.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 425.630.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 399.430.000₫
Giá trả trước: 127.689.000₫
Đánh giá
5/5

Mẫu hatchback hạng A của Toyota, Toyota Wigo E được thiết kế nhằm mục đích phục vụ cho nhu cầu đi lại trong thành phố. Với thiết kế nhỏ gọn và khả năng di chuyển linh hoạt, đây không chỉ là một chiếc xe đô thị hiện đại mà còn là sự lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn sở hữu một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với nhu cầu của mình.

Ngoại thất Trẻ trung & Năng động

Về thiết kế ngoại thất, phiên bản E MT không có nhiều khác biệt so với phiên bản G D-CVT. Tuy nhiên, so với người tiền nhiệm của nó, đầu xe đã được cải tiến để trông phong cách hơn và tạo cảm giác mạnh mẽ hơn.

Đầu xe Wigo E

Điều đó có thể nhìn thấy ở thiết kế lưới tản nhiệt và cản trước góc cạnh, tương phản với những đường nét mềm mại của nắp ca-pô và đèn pha.

Đèn pha Wigo E

Một điểm đáng chú ý là đèn pha trên phiên bản E được trang bị công nghệ LED chống chói giống như phiên bản G. Điều này giúp Wigo mới thu hẹp khoảng cách giữa hai phiên bản và làm tăng lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ khác. Vì thường thì các mẫu xe hạng A có sự khác biệt lớn về trang bị giữa phiên bản số sàn và số tự động.

Chiếc xe 5 chỗ mới của Toyota có kích thước DxRxC lần lượt là 3.760 x 1.665 x 1.515mm. Dù có chiều dài cơ sở lớn nhất phân khúc – 2.525mm, nhưng bán kính quay đầu của xe chỉ 4.500mm. Nhờ vào kích thước nhỏ gọn và khả năng quay đầu tốt, chiếc hatchback hạng A này rất thích hợp cho việc di chuyển trong đô thị, thuận tiện và linh hoạt trong điều kiện đường phố đông đúc và hẹp.

Góc sau Wigo E

Phiên bản này vẫn sử dụng bộ mâm 14 inch nhưng là loại mâm thép thay vì mâm hợp kim như phiên bản D-CVT. Mặt khác, tay nắm cửa trước của phiên bản MT không có tính năng mở khóa bằng cảm ứng vân tay.

Đuôi xe thể hiện một diện mạo mới mẻ và hiện đại hơn so với phiên bản đó. Có thể nhìn thấy điều này đèn phanh và đèn xi nhan được tích hợp một cách tinh tế và vừa mắt với cụm đèn hậu, nhằm nâng cao khả năng nhận diện từ phía sau.

Đuôi xe Wigo E

Cánh lướt gió gắn trên cao không chỉ tạo nên vẻ thể thao và năng động cho đuôi xe mà còn giúp tăng cường khí động học khi xe di chuyển. Đây cũng là một phần của lời giải thích vì sao Wigo E mới chỉ tiêu thụ 5,14 L/100km trong đô thị.

Một đặc điểm đáng chú ý khác của phiên bản này là sự hiện diện của gạt mưa phía sau. Đây là một trang bị hiếm thấy trong phân khúc xe hạng A, giúp loại bỏ cặn bẩn hoặc nước mưa trên kính sau xe, tăng thêm tính an toàn khi vận hành xe, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa to.

Nội thất đủ nhưng chưa đã

Không khó để nhận ra cabin của phiên bản E MT mang ảnh hưởng thiết kế của Toyota Raize với nhiều đường nét góc cạnh và rất nhiều nhựa cứng – điều thường thấy ở những mẫu xe hạng A.

Nội thất Wigo E

Tuy nhiên, các chi tiết của vật liệu nhựa được chế tác rất cẩn thận, các khớp nối không bị cong vênh, tạo nên bề mặt hoàn hảo, không khuyết điểm. Mặc dù vậy, khi vỗ vào, không thể tránh những tiếng vang lớn, thay vì êm ái như vật liệu da.

Dù là phiên bản tiêu chuẩn nhưng xe vẫn được trang bị màn hình giải trí 7 inch. Điều này khác biệt hoàn toàn so với một số mẫu xe cùng phân khúc chỉ sử dụng đài radio. Màn hình này được tích hợp apple CarPlay và Android Auto, cho phép người dùng kết nối điện thoại thông minh của mình với xe và truy cập vào một loạt các chức năng, bao gồm điều khiển nhạc, cuộc gọi, bản đồ và các ứng dụng khác, mà không cần dây kết nối.

Vô lăng Wigo E

Vô lăng được tích hợp đầy đủ nút điều chỉnh media và đàm thoại rảnh tay, tuy nhiên bản số sàn không thể tùy chỉnh được độ cao giống như bản D-CVT. Ngoài ra, hàng ghế trước của xe chỉ có thể điều chỉnh được 4 hướng chứ không phải 6 hướng như phần lớn các mẫu xe khác trong phân khúc.

Một đặc điểm khiến Chúng tôi cảm thấy thỏa mãn khi lái thử phiên bản E MT là ghế ngồi liền khối như phiên bản cũ đã được thay thế bởi ghế ngồi có tựa đầu tách rời. Việc ngày mang đến trải nghiệm lái tốt hơn, giảm thiểu sự khó chịu khi lái xe trong thời gian dài.

Mặc dù vậy, phiên bản số không được trang bị tính năng gương gập điện và khởi động bằng nút bấm mà phải dùng chìa khóa cơ. Điều này có thể không phải là điểm ưu tiên đối với những khách hàng có nhu cầu sử dụng xe đơn giản. Nhưng nếu bạn muốn có những trang bị này, bạn có thể chi nhiều tiền hơn để sở hữu Wigo G.

Khoang hành khách Wigo E

Về lý thuyết, khoang hành khách của xe có thể chứa được 3 người lớn. Nhưng khi ngồi thực tế, để cảm giác tránh bức bối, không gian cabin chỉ thực sự thoải mái với 2 hành khách. Với kích thước chiều cao trung bình khoảng 1m65 đến 1m75, người ngồi ở hàng ghế sau có khoảng để chân và đầu tương đối ổn.

Động cơ và tính năng an toàn

Cung cấp sức mạnh cho xe là động cơ xăng 3 xi-lanh, dung tích 1.2L cho công suất 87 mã lực và mô-men xoắn 113Nm. Khi vận hành thực tế, động cơ này cho thấy nó đủ mạnh để sử dụng trong phạm vi đô thị, có thể di chuyển linh hoạt trên đường phố đông đúc và xoay sở tốt trong những bãi đỗ xe chật hẹp.

Kết quả thử nghiệm trên đường hỗn hợp là xe chỉ tiêu thụ từ 6 – 7 lít/100km. Điều này đồng nghĩa với việc chi phí vận hành xe là rất thấp.

Danh sách các trang bị an toàn của xe gồm:

  • 2 túi khí
  • Khóa cửa trung tâm
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử VSC
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Thông tin khuyến mãi Thông tin khuyến mãi
  • Tặng gói Bảo hiểm cao cấp
  • Giảm giá tiền mặt trực tiếp cho khách hàng.
  • Tặng gói trang bị cao cấp chính hãng
  • Hỗ trợ gia hạn bảo hành và tặng gói bảo dưỡng miễn phí
  • Hỗ trợ giao xe tận nhà
  • Hỗ trợ thủ tục trả góp lãi suất hấp dẫn
  • Tặng Voucher làm đẹp xe từ Dr. Car
  • Thu mua ô tô cũ giá cao, đổi mới nhanh chóng – Nhận Voucher từ 50 – 200 triệu

Thời gian áp dụng: Trong tháng 09/2023 hoặc cho đến khi có thông báo ngừng chương trình.

Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.

Showrooms
80 Showroom có sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số: Số sàn 5 cấp
Hệ thống dẫn động: Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu: 5.14
Động cơ Chi tiết
Dung tích xilanh: 1.198
Công suất: 87/6.000
Momen xoắn: 113/4.500
Loại nhiên liệu: Xăng
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao: 3.760 x 1.665 x 1.515
Chiều dài cơ sở: 2.525
Thông số lốp: 175/65 R14
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA):
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD):
Chống bó cứng phanh (ABS):
Cân bằng điện tử (ESP):
Túi khí: 2
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe:
Camera lùi:
Hỗ trợ giữ làn: Không
Cảnh báo buồn ngủ: Không
Cảnh báo điểm mù: Không
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi: 5 chỗ
Chất liệu ghế: Ghế nỉ
Hệ thống điều hòa: Chỉnh cơ
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7 inch
Hệ thống âm thanh: 4 loa
Cửa sổ trời: Không
Android Auto:
Apple Carplay:
Hệ thống định vị:
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 405.000.000₫
Hoặc trả trước: 142.809.000₫