Thông số kỹ thuật Toyota Wigo mới nhất

Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Toyota Wigo, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số kỹ thuật Toyota Wigo mới nhất

Thông số tổng quan

Toyota Wigo E Toyota Wigo G
Hộp số Số sàn 5 cấp D-CVT
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu 5.14 5,2

Thông số động cơ

Dung tích xilanh 1.198 1.198
Công suất 87/6.000 87
Momen xoắn 113/4.500 113
Loại nhiên liệu Xăng Xăng

Thông số kích thước

Dài x Rộng x Cao 3.760 x 1.665 x 1.515 3.760 x 1.665 x 1.515
Chiều dài cơ sở 2.525 2.525
Thông số lốp 175/65 R14 175/65 R14

Tính năng an toàn

Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cân bằng điện tử (ESP)
Túi khí 2 2
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Hỗ trợ giữ làn Không Không
Cảnh báo buồn ngủ Không Không
Cảnh báo điểm mù Không

Tiện nghi

Số ghế ngồi 5 chỗ 5
Chất liệu ghế Ghế nỉ Ghế nỉ
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ Tự động
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 7 inch Màn hình cảm ứng 7 inch
Hệ thống âm thanh 4 loa 4 loa
Cửa sổ trời Không Không
Android Auto
Apple Carplay
Hệ thống định vị
5/5
Từ khóa