Toyota Camry 2.0G

Tình trạng: Đặt hàng
Giá niêm yết: 1.105.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 1.237.930.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.260.030.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 1.218.930.000₫
Giá trả trước: 378.009.000₫
Đánh giá

Toyota Camry 2.0G nổi bật nhờ vẻ ngoài táo bạo với các đường nét cơ thể nổi bật từ trước ra sau, đi kèm với đó là lưới tản nhiệt thấp hơn và đường viền mái đẹp hơn. Nó cũng có kích thước lớn hơn với chiều dài 4.885m, chiều rộng 1.840mm và chiều cao 1.445mm. Đặc biệt, chiếc Toyota Camry này được phát triển dựa trên nền tảng Toyota New Global Architecture (TNGA) mới của Toyota.

Chi tiết nội thất Camry 2.0G

Nội thất Camry 2.0G

Bảng điều khiển có những thay đổi đáng kể, đặc biệt là về thiết kế và tính năng. Nhờ cấu trúc thân xe TNGA, cabin của Toyota Camry 2.0G rộng hơn đáng kể so với người tiền nhiệm của nó. Xem xét từ khía cạnh của các tính năng, dễ dàng nhận thấy chiếc sedan này không chỉ nổi bật về mặt thiết kế mà còn trông sang trọng và thanh lịch hơn. Trong khi đó, các vật liệu như da, gỗ, kim loại đều là loại chất lượng cao, độ bền tốt.

Màn hình giải trí Camry 2.0G
Hệ thống thông tin giải trí màn hình 7 inch

Taplo thực sự quyến rũ nhờ 2 đường mạ chrome uốn cong tự nhiên và nhẹ nhàng ôm lấy bảng điều khiển trung tâm. Các phím chức năng được định vị gọn gàng 2 bên màn hình thông tin giải trí kích thước 7 inch. Còn các phím vận hành hệ thống điều hòa nằm ở bên dưới màn hình. Điều thú vị là điều hòa được hỗ trợ bởi công nghệ nano để mang đến không khí trong lành hơn cho khoang cabin.

Vô-lăng 3 chấu được bọc da giúp người lái thoải mái hơn khi cầm nó. Đừng quên rằng, các phím chức năng được tích hợp ở 2 bên giúp người điều khiển dễ dàng vận hành các chức năng như: cài đặt âm thanh, kết nối điện thoại…

Ghế ngồi Camry 2.0G
Ghế xe được bọc da sang trọng và tạo cảm giác thoải mái cho mọi người

Giống với những chiếc sedan khác cùng phân khúc, chiếc sedan của Toyota có thể chứa tối đa 5 hành khách. Điều thú vị là ghế ngồi được bọc bằng chất liệu da mềm mại, mang đến sự thoải mái cho cả người lái và hành khách.

Ở phiên bản này, ghế lái có thể chỉnh điện 10 hướng, trong khi ghế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng. Tuy nhiên, ghế lái của xe không có tính năng bộ nhớ vị trí như như phiên bản Camry 2.5Q.

Khoang hành khách Camry 2.0G
Không gian khoang hành khách rộng rãi, ghế ngồi thoải mái

Hàng ghế thứ 2 của xe bao gồm 3 vị trí ngồi với không gian chân, đầu và vai được đánh giá cao, phù hợp với cả những hành khách cao đến 1m80. Độ cao của ghế ở mức hợp lý, khiến cho hành khách không cảm thấy gò bó ở chân và đầu gối trên những chuyến hành trình dài.

Cửa gió điều hòa phía sau Camry 2.0G
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Các tiện nghi của khoang hành khách gồm: cửa gió phía sau, bệ tỳ tai tích hợp hộc giữ cốc, 3 tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao, túi cửa, thảm trải sàn, loa âm thanh gắn trên cửa sau…

Khoang hành lý Camry 2.0G
Dung tích cốp xe lên đến 524 lít

Một lần nữa, Camry chứng minh rằng nó là một chiếc xe cung cấp tính thực tế cao khi cung cấp đến 524 lít dung tích khoang hành lý. Ngoài ra, không gian cốp xe được thiết kế gọn gàng, giúp bạn dễ dàng sắp xếp đủ loại kích thước hàng hóa.

Chi tiết ngoại thất Camry 2.0G

Đầu xe Camry 2.0G
Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt Striking Grille

Thương hiệu đến từ Nhật Bản đặt tên cho lưới tản nhiệt của Camry 2.0G là Striking Grille. Nó có thiết kế thon dài, tối giản, trong khi logo Toyota được làm nổi bật như một sự củng cố cho lịch sử lâu đời của thương hiệu. Nổi bật hơn cả tại đầu xe là cản trước, giờ đây nó được làm rộng hơn, tạo cảm giác hung hăng với sự thống trị của màu đen và điểm nhấn là đèn sương mù ở 2 bên.

Đèn pha Camry 2.0G
Đèn pha Bi-LED dạng bóng chiếu

Ở phiên bản này, đèn chiếu xa và đèn chiếu gần đều là loại Bi-LED dạng bóng chiếu, tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày LED. Nhìn chung, đèn pha của chiếc sedan hạng D này không chỉ có kiểu dáng đẹp mà còn cung cấp chức năng chiếu sáng tối ưu hơn so với thế hệ trước đó. Ngoài ra, nó còn có tính năng điều khiển đèn tự động, hệ thống nhắc nhở đèn sáng, hệ thống cân bằng góc chiếu và chế độ đèn chờ dẫn đường.

Thân xe Camry 2.0G
Kích thước thân xe không đổi so với trước đây

Kích thước dài x rộng x cao của thân xe là 4.885 x 1.840 x 1.445mm, chiều dài cơ sở 2.825mm. Thương hiệu đến từ Nhật Bản cho biết, chiếc xe này được xây dựng dựa trên nền tảng TNGA độc quyền. Do đó, nó có hình bóng cơ thể vững chắc nhưng vẫn giữ được đặc trưng thể thao điển hình của dòng xe này.

Đặc tính thể thao của xe còn được nhấn mạnh nhờ bộ mâm 16 inch, bọc trong lốp 205/65 R16. Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, tích hợp đèn chào mừng và tính năng chống bám nước là tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nó không có tính năng gập điện, chức năng tự điều chỉnh khi lùi và bộ nhớ vị trí.

Đuôi xe Camry 2.0G
Đèn hậu phẳng và dài hơn trước đây

Không giống với những thế hệ trước đó, đèn hậu LED của xe có thiết kế phẳng và dài. Nó mang đến một ấn tượng sắc nét, cao cấp và hiện đại hơn cho đuôi xe. Trong khi đó, font chữ “CAMRY” kiểu cổ điển như nhắc nhở về bản chất lịch sử của thế hệ Camry đầu tiên. Nhìn chung, tỷ lệ thiết kế của chiếc sedan này nhỏ hơn ở phía sau, nhưng điều đó không làm ảnh hưởng đến dung tích hành lý lớn của nó.

Các tính năng như: cảm biến hỗ trợ đỗ xe, camera lùi và cửa cốp đóng / mở điện đều là tiêu chuẩn trên phiên bản này.

Khả năng vận hành 

Động cơ

Chiếc sedan hạng D này sử dụng động cơ 6AR-FSE, 16 van dung tích 2.0 lít. Nó sản sinh công suất cực đại 170 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 206Nm tại 4.400 – 4.900 vòng phúc. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số tự động vô cấp CVT.

Xử lý thân xe

Hệ thống treo đã được tinh chỉnh, kết hợp với nền tảng TNGA mới giúp tối đa hóa độ cứng của cơ thể, mang đến khả năng xử lý chính xác hơn và khả năng vận hành thoải mái hơn cho xe.

Hệ thống an toàn nổi bật 

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Chức năng giữ phanh điện tử
  • Hệ thống cân bằng điện tử VSC
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
  • Camera lùi
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
  • Hệ thống túi khí
  • Dây đai an toàn 3 điểm
  • Cột lái tự đổ
  • Bàn đạp phanh tự đổ
  • Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số: Vô cấp (CVT)
Hệ thống dẫn động: Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu: 7.88
Động cơ Chi tiết
Dung tích xilanh: 1.998
Công suất: 170 / 6.600
Momen xoắn: 206 / 4.400 - 4.900
Loại nhiên liệu: Xăng, 2.0L
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao: 4.885 x 1.840 x 1.445
Chiều dài cơ sở: 2.825
Thông số lốp: 205/65 R16
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA): Tiêu chuẩn
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD): Tiêu chuẩn
Chống bó cứng phanh (ABS): Tiêu chuẩn
Cân bằng điện tử (ESP): Tiêu chuẩn
Túi khí: 6 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Tiêu chuẩn
Camera lùi: Tiêu chuẩn
Hỗ trợ giữ làn: Tiêu chuẩn
Cảnh báo buồn ngủ: Tiêu chuẩn
Cảnh báo điểm mù: Tiêu chuẩn
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi: 5 chỗ
Chất liệu ghế: Ghế da
Hệ thống điều hòa: Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống giải trí: DVD cảm ứng 7 inch, AUX/USB, Bluetooth
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Cửa sổ trời: Không
Android Auto: Tiêu chuẩn
Apple Carplay: Tiêu chuẩn
Hệ thống định vị: Không
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 1.220.000.000₫
Hoặc trả trước: 416.649.000₫
Giá niêm yết: 1.405.000.000₫
Hoặc trả trước: 478.809.000₫
Giá niêm yết: 1.495.000.000₫
Hoặc trả trước: 509.049.000₫