Toyota Camry 2.5Q nổi bật nhờ vẻ ngoài táo bạo với các đường nét cơ thể nổi bật từ trước ra sau, đi kèm với đó là lưới tản nhiệt thấp hơn và đường viền mái đẹp hơn. Nó cũng có kích thước lớn hơn với chiều dài 4.885m, chiều rộng 1.840mm và chiều cao 1.445mm. Đặc biệt, chiếc Toyota Camry này được phát triển dựa trên nền tảng Toyota New Global Architecture (TNGA) mới của Toyota.
Nội dung bài viết
Chi tiết nội thất Camry 2.5Q
Tương tự như ngoại thất, phong cách thiết kế và bố cục nội thất của Toyota Camry 2.5Q không có nhiều khác biệt so với phiên bản Camry 2.0G. Những khác biệt giữa 2 phiên bản chủ yếu đến từ trang bị và tiện nghi nội thất.

Ẩn sau cánh cửa của chiếc sedan hạng D mới này là không gian nội thất trông sang trọng, thanh lịch, với các bề mặt được cấu thành từ những vật liệu chất lượng hàng đầu, độ bền cao, ít trầy xước và dễ làm sạch.

Taplo thực sự quyến rũ nhờ 2 đường mạ chrome uốn cong tự nhiên và nhẹ nhàng ôm lấy bảng điều khiển trung tâm. Các phím chức năng được định vị gọn gàng 2 bên màn hình thông tin giải trí. Khác với Camry 2.0G, màn hình giải trí của phiên bản này là loại 8 inch, ngoài ra, hệ thống âm thanh được nâng cấp lên thành 9 loa JBL. Các tiện ích khác của hệ thống giải trí gồm: cổng kết nối AUX / USB, hỗ trợ kết nối Bluetooth, hệ thống đàm thoại rảnh tay và kết nối điện thoại thông minh.
Bên dưới màn hình giải trí là các phím vận hành hệ thống điều hòa. Điều thú vị là điều hòa được hỗ trợ bởi công nghệ nano để mang đến không khí trong lành hơn cho khoang cabin.

Các tiện nghi khác của khoang lái gồm: hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái, gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động, cửa sổ trời, chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm…

Phiên bản này cũng được trang bị vô lăng bọc da 3 chấu, tích hợp các nút bấm điều khiển ở cả 2 nan bên trái và bên phải. Tuy nhiên, nó còn được tích hợp lẫy chuyển số – trang bị không có trên phiên bản 2.0G. Ngoài ra, vô lăng của chiếc sedan này có thể điều chỉnh 4 hướng và có bộ nhớ vị trí.
Giống với những chiếc sedan khác cùng phân khúc, chiếc xe thế hệ mới này có thể chứa tối đa 5 hành khách. Điều thú vị là ghế ngồi được bọc bằng chất liệu da mềm mại, mang đến sự thoải mái cho cả người lái và hành khách. Ở phiên bản này, ghế lái có thể chỉnh điện 10 hướng, trong khi ghế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng. Một sự khác biệt khác so với phiên bản 2.0G là ghế lái tích hợp bộ nhớ vị trí.

Hàng ghế thứ 2 của xe bao gồm 3 vị trí ngồi với không gian chân, đầu và vai được đánh giá cao, phù hợp với cả những hành khách cao đến 1m80. Tích hợp trên bệ tì tay trung tâm là bảng điều khiển hiện đại với hầu hết các phím vận hành trên đó là dạng cảm ứng. Thiết kế này là một trong những điểm vượt trội của phiên bản này so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc
Một lần nữa, Camry chứng minh rằng nó là một chiếc xe cung cấp tính thực tế cao khi cung cấp đến 524 lít dung tích khoang hành lý. Ngoài ra, không gian cốp xe được thiết kế gọn gàng, giúp bạn dễ dàng sắp xếp đủ loại kích thước hàng hóa.
Chi tiết ngoại thất Camry 2.5Q

Xét về thiết kế, không có quá nhiều sự khác biệt giữa hai phiên bản Toyota Camry 2.5Q và Camry 2.0G. Giống như người anh em của nó, và cũng giống với nhiều chiếc Toyota thế hệ mới khác, chiếc sedan hạng D này sử dụng lưới tản nhiệt Striking Grille. Nó có hình dáng thon dài, tối giản với Toyota được làm nổi bật như một sự củng cố cho lịch sử lâu đời của thương hiệu. Đáng chú ý hơn cả, phần cản trước giờ đây được làm rộng hơn, tạo cảm giác hung hăng với sự thống trị của màu đen và điểm nhấn là đèn sương mù ở 2 bên.

Đèn chiếu xa của phiên bản này là đèn Bi-LED, giống với phiên bản 2.0G, tuy nhiên, đèn chiếu gần đã được nâng cấp lên thành LED Projector. Các tính năng như điều khiển đèn tự động, hệ thống nhắc nhở đèn sáng, hệ thống cân bằng góc chiếu và chế độ đèn chờ dẫn đường vẫn là tiêu chuẩn.
Kích thước dài x rộng x cao của thân xe là 4.885 x 1.840 x 1.445mm, chiều dài cơ sở 2.825mm. Thương hiệu đến từ Nhật Bản cho biết, chiếc xe này được xây dựng dựa trên nền tảng TNGA độc quyền. Do đó, nó có hình bóng cơ thể vững chắc nhưng vẫn giữ được đặc trưng thể thao điển hình của dòng xe này.

Ở phiên bản này, mâm xe là loại 18 inch, được bọc trong lốp 235/45 R18. Gương chiếu hậu chỉnh / gập điện, tích hợp đèn báo rẽ / đèn chào mừng, chức năng tự điều chỉnh khi lùi, bộ nhớ vị trí và chức năng chống bám nước.

Không giống với những thế hệ trước đó, đèn hậu LED của xe có thiết kế phẳng và dài. Nó mang đến một ấn tượng sắc nét, cao cấp và hiện đại hơn cho đuôi xe. Trong khi đó, font chữ “CAMRY” kiểu cổ điển như nhắc nhở về bản chất lịch sử của thế hệ Camry đầu tiên. Nhìn chung, tỷ lệ thiết kế của chiếc sedan này nhỏ hơn ở phía sau, nhưng điều đó không làm ảnh hưởng đến dung tích hành lý lớn của nó.
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau, góc sau, camera lùi và tính năng cửa cốp đóng / mở thông minh đều là tiêu chuẩn trên phiên bản này.
Khả năng vận hành
Động cơ

Chiếc sedan hạng D này sử dụng động cơ A25A-FKS, 16 van dung tích 2.5 lít. Nó sản sinh công suất cực đại 207 mã lực 6.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 250Nm tại 5.000 vòng phúc. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số tự động 8 cấp.
Xử lý thân xe
Hệ thống treo đã được tinh chỉnh, kết hợp với nền tảng TNGA mới giúp tối đa hóa độ cứng của cơ thể, mang đến khả năng xử lý chính xác hơn và khả năng vận hành thoải mái hơn cho xe.
Hệ thống an toàn nổi bật
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Chức năng giữ phanh điện tử
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Hệ thống túi khí
- Dây đai an toàn 3 điểm
- Cột lái tự đổ
- Bàn đạp phanh tự đổ
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau