Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Suzuki Swift, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số tổng quan
|
Suzuki Swift GL |
Suzuki Swift GLX |
Hộp số |
Vô cấp (CVT) |
Vô cấp (CVT) |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Độ tiêu thụ nhiên liệu |
|
|
Thông số động cơ
Dung tích xilanh |
1.197 |
1.197 |
Công suất |
84 / 6.600 |
84 / 6.600 |
Momen xoắn |
113 / 4.200 |
113 / 4.200 |
Loại nhiên liệu |
Xăng, 1.2L |
Xăng, 1.2L |
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao |
3.840 x 1.735 x 1.495 |
3.840 x 1.735 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở |
2.450 |
2.450 |
Thông số lốp |
185/55 R16 |
185/55 R16 |
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Không |
Không |
Túi khí |
2 túi khí |
2 túi khí |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Không |
Camera lùi |
Không |
Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Không |
Cảnh báo buồn ngủ |
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Tiện nghi
Số ghế ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
Chất liệu ghế |
Ghế nỉ |
Ghế nỉ |
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa chỉnh cơ |
Tự động 1 vùng |
Hệ thống giải trí |
|
Màn hình cảm ứng 7 inch kết nối AUX, USB, Bluetooth |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Android Auto |
Không |
|
Apple Carplay |
Không |
Không |
Hệ thống định vị |
Không |
Không |