KIA K3 1.6 MT

Tình trạng: Còn hàng
Giá niêm yết: 579.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 659.330.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 670.910.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 640.330.000₫
Giá trả trước: 201.273.000₫
Đánh giá
5/5

Bất cứ ai muốn mua một chiếc xe cỡ nhỏ, thiết thực, giá cả phải chăng chắc chắn nên xem xét KIA K3 MT 1.6 2022. Rõ ràng, diện mạo của nó cạnh tranh tốt với các “ông vua” phân khúc cỡ nhỏ như Mazda 3, Honda Civic hay Toyota Corolla. Theo một số cách, nó còn đánh bại các tên tuổi trên nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời và nội thất khá rộng rãi.

Nội thất

Nội thất K3 màu đen xám
Thiết kế nội thất không có nhiều khác biệt so với phiên bản tiền facelift

Không có nhiều thay đổi về cách sắp xếp nội thất xe KIA K3 MT 1.6 so với người tiền nhiệm của nó. Tuy nhiên, nhiều tính năng của xe đã được nâng cấp để phù hợp với xu thế và cũng để tăng tính cạnh tranh với các đối thủ khác trong cùng phân khúc.

Màn hình giải trí K3
Màn hình cảm ứng AVN 8 inch

Một trong những thay đổi đáng kể nhất thuộc về màn hình giải trí. Giờ đây nó có kích thước lớn hơn và bộ vi xử lý thông tin cũng được nâng cấp để mang đến trải nghiệm thú vị hơn cho người dùng. KIA cho biết, màn hình 8 inch mới là màn hình cảm ứng. Về tính năng, nó hỗ trợ kết nối hệ thống định Navigation, kết nối Bluetooth… Âm thanh của hệ thống giải trí được truyền đến 6 loa tiêu chuẩn.

Cụm đồng hồ cung cấp nhiều thông tin trực quan về phương tiện

Vô lăng vẫn là loại 3 chấu, được bọc da và tích hợp nút điều chỉnh âm lượng. Tuy nhiên, ở mẫu xe facelift này nó mang logo mới, tương tự như những gì bạn thấy ở đầu và đuôi xe. Phía sau vô lăng là cụm công cụ với màn hình đa thông tin 3.5 inch nằm giữa 2 đồng hồ analog. Nhìn chung, nó cung cấp đầy đủ các thông tin về phương tiện và hành trình của xe như: vận tốc thực tế, vòng quay động cơ, mức tiêu hao nhiên liệu cùng nhiều chỉ số khác.

Ghế ngồi được bọc da màu đen. Ở phiên bản này, ghế lái chỉ có thể điều chỉnh cơ và nó cũng không có các chức năng như: nhớ vị trí, sưởi và làm mát. Mặc dù vậy, điều đó không gây ảnh hưởng đến công năng sử dụng của hàng ghế trước, đặc biệt là ghế lái.

Khoang hành khách K3
Không gian chân và đầu của hàng ghế thứ hai rộng rãi

Giống như Cerato, không gian khoang hành khách của mẫu xe này khá rộng rãi và thoải mái, nó lý tưởng với những hành khách cao từ 1m80 trở xuống. Tiện nghi cho hàng ghế sau gồm: cửa gió điều hòa độc lập, bệ tì tay tích hợp hộc giữ cốc, các hộc lưu trữ, tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao…

Dung tích cốp xe là 502 lít và có thể nâng lên khi cần thiết bằng cách gập hàng ghế thứ hai theo tỷ lệ 60/40. Cửa cốp đóng/mở điện là tiêu chuẩn.

Chi tiết ngoại thất

Góc trước K3
Ngoại thất xe khác hoàn toàn so với người tiền nhiệm của nó

Mặc dù là phiên bản facelift nhưng ngoại thất của KIA K3 MT 1.6 khác hoàn toàn so với người tiền nhiệm của nó. Rõ ràng, những thay đổi mà thương hiệu đến từ Hàn Quốc thực hiện với ngoại thất xe khiến cho chiếc sedan hạng C này trông hiện đại hơn, cao cấp hơn và trưởng thành hơn.

Đèn pha K3
Đầu xe nổi bật với đèn LED chạy ban ngày kiểu đứt đoạn, đặt song song với nhau

Một trong những yếu tố thu hút nhất ở đầu xe là đèn LED chạy ban ngày mới. Giờ đây, thiết kế của nó có dạng hai đường thẳng song song đắt đoạn và chiều dài của đèn bằng với chiều dài của mỗi cụm đèn pha. Ở phiên bản này, đèn là đèn halogen projector, đi kèm với tính năng tự động bật/tắt thông minh.

Đầu xe K3
Lưới tản nhiệt mũi hổ có thiết kế thon gọn hơn

Nằm giữa 2 cụm đèn pha sắc là logo KIA hoàn toàn mới và bên dưới là lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng của thương hiệu. Tuy nhiên, thiết kế lưới tản nhiệt nay đã thon gọn hơn và các viền mạ chrome trên dưới đã được loại bỏ để đầu xe trông thanh thoát hơn.

Bên dưới, hốc hút gió trung tâm được đặt thấp hơn và có thiết kế góc cạnh hơn so với mẫu xe mà nó thay thế. Ở hai đầu của hốc gió là cặp đèn sương mù LED sắc nét. Trong khi đó, hốc hút gió giả 2 bên được bao bọc bởi lớp sơn đen bóng.

Thân xe K3
Kích thước thân xe không có sự khác biệt so với mẫu Cerato

Chiếc sedan hạng C này có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.640 x 1.800 x 1.450mm, chiều dài cơ sở 2.700mm. Điều đó đồng nghĩa với việc nó cùng kích thước với Cerato. Đáng ngạc nhiên hơn, không có sự khác biệt lớn nào về thiết kế thân xe của 2 mẫu xe này.

Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện và tích hợp đèn báo rẽ là tiêu chuẩn. Tuy nhiên, phiên bản này không có viền cửa mạ chrome. Hoàn thiện vẻ đẹp của thân xe là bộ mâm hợp kim đa chấu mới, kích thước 17 inch, được bọc trong lốp 225/45 R17.

Góc sau K3
Đuôi xe cũng được làm mới hoàn toàn

Tương tự như đầu xe, ngoại thất đuôi xe cũng được KIA thực hiện nhiều thay đổi. Chẳng hạn như thiết kế đèn hậu mới với các dải đèn LED tương tự như đèn chạy ban ngày, cản sau thấp hơn và ngự trị trên đó là một lỗ thông gió giả có hình dạng và thiết kế mang nhiều nét tương đồng với lưới tản nhiệt mũi hổ ở đầu xe.

Đuôi xe K3
Nhiều chi tiết thiết kế ở phía sau gợi nhớ đến đầu xe

Phiên bản này không được trang bị cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau, nhưng camera lùi là tiêu chuẩn. Ngoài ra, cửa cốp đóng/mở điện cũng là tính năng tiêu chuẩn trên chiếc sedan này.

Khả năng vận hành

Động cơ

Dưới mui xe là động cơ Gamma 1.6L MPI. Nó sản sinh công suất cực đại 126 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 155Nm tại 4.850 vòng/phút. Sức mạnh động cơ được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số tự động 6 cấp.

Xử lý thân xe

Sức mạnh của động cơ được đưa xuống cầu trước. Hoạt động song song với đó là hệ thống treo chắc chắn nhưng không khó chịu, được thiết lập để mang đến khả năng ổn định thân xe và độ bám đường tốt khi vào cua. Nhìn chung, chiếc sedan hạng C này thực sự nhanh nhẹn và tự tin khi đi qua những con đường quanh co và cung cấp một lượng phản hồi tốt thông qua vô-lăng thể thao.

Tính năng an toàn

  • Hệ thống túi khí
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
  • Camera lùi
  • Điều khiển hành trình
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số: Số sàn 6 cấp
Hệ thống dẫn động: Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu:
Động cơ Chi tiết
Dung tích xilanh: 1.591
Công suất: 126 / 6.300
Momen xoắn: 155 / 4.850
Loại nhiên liệu: Xăng, 1.6L
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao: 4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở: 2.700
Thông số lốp: 225/45 R17
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA): Không
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD): Tiêu chuẩn
Chống bó cứng phanh (ABS): Tiêu chuẩn
Cân bằng điện tử (ESP): Tiêu chuẩn
Túi khí: 2 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Không
Camera lùi: Tiêu chuẩn
Hỗ trợ giữ làn: Không
Cảnh báo buồn ngủ: Không
Cảnh báo điểm mù: Không
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi: 5 chỗ
Chất liệu ghế: Ghế da
Hệ thống điều hòa: Điều hòa chỉnh cơ
Hệ thống giải trí: AVN System, Màn hình cảm ứng 8 inch, Bluetooth, USB, AUX
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Cửa sổ trời: Không
Android Auto: Tiêu chuẩn
Apple Carplay: Tiêu chuẩn
Hệ thống định vị: Tiêu chuẩn
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 619.000.000₫
Hoặc trả trước: 214.713.000₫
Giá niêm yết: 649.000.000₫
Hoặc trả trước: 224.793.000₫
Giá niêm yết: 685.000.000₫
Hoặc trả trước: 236.889.000₫
Giá niêm yết: 759.000.000₫
Hoặc trả trước: 261.753.000₫