Toyota Corolla Altis 1.8G

Tình trạng: Còn hàng
Giá niêm yết: 719.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 813.330.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 827.710.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 794.330.000₫
Giá trả trước: 248.313.000₫
Đánh giá

Với 12 thế hệ, Toyota Corolla Altis là cái tên dễ nhận biết nhất trong lịch sử ô tô toàn cầu. Ở Việt Nam, Corolla đồng nghĩa với một chiếc xe chất lượng, mang lại nhiều giá trị hấp dẫn cho người dùng. Mới đây, Toyota Việt Nam đã cho ra mắt Corolla Altis 1.8G với thiết kế đã được đại tu để mang đến một diện mạo thể thao hơn nhiều so với người tiền nhiệm của nó. Toyota cũng cho biết, mục đích chính mà mẫu xe thế hệ mới này mang đến là sự thích thú tối đa với thiết kế hấp dẫn từ trong ra ngoài và những đặc điểm thú vị khi vận hành.

Chi tiết nội thất

Phong cách và bố cục nội thất đơn giản và hiện đại

Mở cửa khoang lái, bạn sẽ thấy sự rung cảm trong thiết kế được chuyển từ ngoại thất vào bên trong cabin Corolla Altis 1.8G mới. Bảng điều khiển có thiết kế sắc sảo với bố cục gọn gàng và màn hình thông tin giải trí 9 inch thân thiện với người dùng.

Các tính năng giải trí được tối ưu hóa với Apple CarPlay. Thông qua nó, bạn có thể gọi điện thoại, trả lời tin nhắn, phát nhạc… Điều thú vị hơn cả là nó còn tương thích với Siri, cho phép bạn đưa ra yêu cầu mà không cần rời tay khỏi vô-lăng hay rời mắt khỏi con đường phía trước.

Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng 9 inch

Thoạt nhìn, vô-lăng có vẻ hơi dày so với thiết kế tổng thể bên trong xe. Tuy nhiên, khi cầm nó bạn sẽ thấy nó thực sự vừa tay với trọng lượng không quá nặng và cũng không quá nhẹ giúp người lái có thể dễ dàng điều khiển nó. Tích hợp trên vô lăng là là các phím điều chỉnh âm lượng, kết nối cuộc gọi… Tất cả đều nằm trong tầm tay người lái.

Giống với thế hệ trước đó, Corolla Altis 1.8G đi kèm với màn hình hiển thị đa thông tin tại cụm công cụ. Độ phân giải của màn hình này khá cao và thông tin hiển thị trên đó như: mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình, mức tiêu thụ nhiên liệu theo thời gian thực, quãng đường có thể đi dựa trên nhiên liệu trong bình, chỉ báo nhiệt độ… khá đầy đủ.

Đáng chú ý, xe còn được trang bị hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control. Bằng việc kích hoạt tính năng này, bộ điều khiển điện tử sẽ hướng dẫn TPS (cảm biến vị trị bướm ga) giữ mở bướm ga ở một mức độ nhất định để giữ tốc độ của xe ổn định. Tất nhiên, trong một chuyến đi dài, tính năng này rất hữu ích và thú vị với người lái.

Ghế ngồi cung cấp nhiều hỗ trợ

Một trong những điều mà Toyota Corolla Altis mới khiến người dùng thích thú là ghế lái có thể điều chỉnh điện tử với hỗ trợ thắt lưng. Tính năng này cho phép bạn thiết lập vị trí lái xe phù hợp nhất với mình. Ngoài ra, hàng ghế thứ nhất còn cung cấp chỗ để chân và không gian đầu rộng rãi.

Không gian khoang hành khách khá rộng rãi

Trong khi đó, hàng ghế thứ 2 của chiếc sedan này có thể chứa tối đa 3 người người trưởng thành có chiều cao dưới 1m80 – chiều cao điển hình của người Việt Nam. Gầm xe được hạ thấp cùng cửa xe có khẩu độ mở rộng giúp hành khách ra/vào chiếc sedan này dễ dàng hơn.

Không gian khoang hành lý của xe khá rộng rãi và nó có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế thứ hai theo tỷ lệ 60/40. Nếu bạn tìm kiếm tính năng đóng/mở cốp bằng điện thì mẫu xe này chưa được trang bị.

Chi tiết ngoại thất Corolla Altis 1.8G

goc truoc corolla altis g
Thiết kế đầu xe giờ đây trông hầm hố hơn so với người tiền nhiệm của nó

Không thể phủ nhận rằng, Toyota đã biến Corolla Altis Altis 1.8G mới trở thành mẫu xe có vẻ ngoài khôn ngoan nhất từ trước đến nay khi nó vừa mang hơi thở của thời đại, vừa đề cao tính thực dụng. So với thế hệ trước đó, hãng xe của Nhật Bản đã tinh chỉnh lại gần như toàn bộ các chi tiết thiết kế đầu xe, bao gồm cả thiết kế lưới tản nhiệt, hốc hút gió, đèn pha, đèn sương mù… để tạo nên sự thu hút ngay từ ánh nhìn đầu tiên.

Giống như Altis 1.8VAltis 1.8HEV, đèn pha của phiên bản này là đèn Bi-LED, đi kèm với đó là hệ thống điều khiển đèn tự động và hệ thống cân bằng góc chiếu. Đáng chú ý, đèn LED chạy ban ngày giờ có đồ họa hấp dẫn hơn, góp phần làm toát lên sự sang trọng khó cưỡng cho đầu xe. Trong khi đó, đèn sương mù có thiết kế trẻ trung và mạnh mẽ hơn.

Chiếc sedan hạng C này có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.780 x 1.435mm, chiều dài cơ sở 2.700mm. Như vậy, so với phiên bản cũ, nó ngắn hơn 1mm, rộng hơn 5mm, thấp hơn 25mm và chiều dài cơ sở được giữ nguyên. Quan sát kĩ hơn ở góc nhìn ngang, bạn sẽ thấy đường viền mái “nuột” hơn, tạo nên sự liền mạch trong thiết kế từ đầu đến đuôi xe.

Gương chiếu hậu chỉnh chỉnh điện tự động, gập điện bằng cơ và được tích hợp đèn báo rẽ. Lấp đầy các vòm bánh xe là bộ mâm đúc kích thước 16 inch, được hoàn thiện với 2 tông màu đen và bạc, khiến cho chiếc xe này trông cá tính hơn rất nhiều.

goc sau corolla altis g
Thay đổi đáng chú ý nhất của đuôi xe thuộc về đèn hậu

Vòng ra phía sau, đuôi xe trông góc cạnh và cũng thể thao hơn nhiều so với mẫu xe mà nó thay thế. Đáng chú ý, đèn hậu LED đã được thiết kế lại để tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn từ mọi góc nhìn và mang đến sự ấn tượng vào ban đêm. Cuối cùng, cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera lùi là tiêu chuẩn trên mọi biến thể.

Khả năng vận hành

Động cơ

dong co corolla altis g
Động cơ xăng 1.8L

Dưới nắp capo của chiếc sedan mới này là động cơ 2ZR-FBE dung tích 1.8L phun xăng điện tử. Nó sản sinh công suất cực đại 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 172Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số vô cấp CVT.

Xử lý thân xe

Thương hiệu đến từ Nhật Bản tuyên bố đã hạ thấp chiều cao lái xe cũng như động cơ để hạ thấp trọng tâm khiến chiếc sedan này xử lý tốt hơn ở các góc cua. Trong khi độ cứng của khung xe đã được tăng thêm 60% để hỗ trợ sự ổn định cũng như xử lý của thân xe.

Hệ thống an toàn nổi bật

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
  • Hệ thống cân bằng điện tử VSC
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
  • 7 túi khí
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số: Vô cấp (CVT)
Hệ thống dẫn động: Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu: 6.8
Động cơ Chi tiết
Dung tích xilanh: 1.798
Công suất: 138 / 6.400
Momen xoắn: 172 / 4.000
Loại nhiên liệu: Xăng, 1.8L
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao: 4.630 x 1.780 x 1.435
Chiều dài cơ sở: 2.700
Thông số lốp: 215/45 R17
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA): Tiêu chuẩn
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD): Tiêu chuẩn
Chống bó cứng phanh (ABS): Tiêu chuẩn
Cân bằng điện tử (ESP): Tiêu chuẩn
Túi khí: 7 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Tiêu chuẩn
Camera lùi: Tiêu chuẩn
Hỗ trợ giữ làn: Không
Cảnh báo buồn ngủ: Không
Cảnh báo điểm mù: Không
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi: 5 chỗ
Chất liệu ghế: Ghế da
Hệ thống điều hòa: Tự động 1 vùng
Hệ thống giải trí: Màn hình 9 inch, USB/AUX/Bluetooth
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Cửa sổ trời: Không
Android Auto: Tiêu chuẩn
Apple Carplay: Tiêu chuẩn
Hệ thống định vị: Tiêu chuẩn
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 765.000.000₫
Hoặc trả trước: 263.769.000₫
Giá niêm yết: 860.000.000₫
Hoặc trả trước: 295.689.000₫