Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton mới nhất

Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton mới nhất

Thông số tổng quan

Mitsubishi New Triton 4×2 AT MIVEC Mitsubishi New Triton 4×2 AT Athlete Mitsubishi New Triton 4×4 AT Athlete
Hộp số Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp
Hệ thống dẫn động Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD) 2 cầu (4WD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu

Thông số động cơ

Dung tích xilanh 2.393 2.393 2.393
Công suất 181 / 3.500 181 / 3.500 181 / 3.500
Momen xoắn 430 / 2.500 430 / 2.500 324 / 2.500
Loại nhiên liệu Dầu, 2.4L Dầu, 2.4L Dầu, 2.4L

Thông số kích thước

Dài x Rộng x Cao 5.305 x 1.815 x 1.775 5.305 x 1.815 x 1.795 5.305 x 1.815 x 1.795
Chiều dài cơ sở 3.000 3.000 3.000
Thông số lốp 245/65 R17 265/60 R18 265/60 R18

Tính năng an toàn

Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Không Không Tiêu chuẩn
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Chống bó cứng phanh (ABS) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Cân bằng điện tử (ESP) Không Không Không
Túi khí 2 túi khí 2 túi khí 7 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không Tiêu chuẩn, Không Tiêu chuẩn
Camera lùi Không Không Tiêu chuẩn
Hỗ trợ giữ làn Không Không Không
Cảnh báo buồn ngủ Không Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không Tiêu chuẩn

Tiện nghi

Số ghế ngồi 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ
Chất liệu ghế Ghế nỉ Ghế da Ghế da
Hệ thống điều hòa Điều hòa chỉnh cơ Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống giải trí DVD cảm ứng 7 inch, AUX/USB, Bluetooth DVD cảm ứng 7 inch, AUX/USB, Bluetooth Màn hình cảm ứng 6.75 inch, Android Auto, Apple CarPlay, USB/Bluetooth
Hệ thống âm thanh 4 loa 6 loa 6 loa
Cửa sổ trời Không Không Không
Android Auto Không Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Apple Carplay Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Hệ thống định vị Không Không Không
5/5
Từ khóa