Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage mới nhất

Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage mới nhất

Thông số tổng quan

Mitsubishi Attrage MT Mitsubishi Attrage CVT Mitsubishi Attrage CVT Premium
Hộp số Số sàn 5 cấp Vô cấp (CVT) Vô cấp (CVT)
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu 5.09 5.36 5.36

Thông số động cơ

Dung tích xilanh 1.193 1.193 1.193
Công suất 78 / 6.000 78 / 6.000 78 / 6.000
Momen xoắn 100 / 4.000 100 / 4.000 100 / 4.000
Loại nhiên liệu Xăng, 1.2L Xăng, 1.2L Xăng, 1.2L

Thông số kích thước

Dài x Rộng x Cao 4.305 x 1.670 x 1.515 4.305 x 1.670 x 1.515 4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở 2.550 2.550 2.550
Thông số lốp 185/55 R15 185/55 R15 185/55 R15

Tính năng an toàn

Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Không Không Không
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Chống bó cứng phanh (ABS) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Cân bằng điện tử (ESP) Không Không Không
Túi khí 2 túi khí 2 túi khí 2 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không Không Không
Camera lùi Không Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Hỗ trợ giữ làn Không Không Không
Cảnh báo buồn ngủ Không Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không Không

Tiện nghi

Số ghế ngồi 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ
Chất liệu ghế Ghế nỉ Ghế da Ghế da
Hệ thống điều hòa Điều hòa chỉnh cơ Tự động 1 vùng Tự động 1 vùng
Hệ thống giải trí CD, USB, AUX, Bluetooth DVD cảm ứng 7 inch, AUX/USB, Bluetooth DVD cảm ứng 7 inch, AUX/USB, Bluetooth
Hệ thống âm thanh 2 loa 4 loa 4 loa
Cửa sổ trời Không Không Không
Android Auto Không Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Apple Carplay Không Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Hệ thống định vị Không Không Không
5/5
Từ khóa