Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson mới nhất

Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Hyundai Tucson, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

thong so ky thuat huyndai tucson

Thông số tổng quan

Hyundai Tucson Xăng Tiêu chuẩn Hyundai Tucson Xăng Đặc Biệt Hyundai Tucson Turbo HTRAC Hyundai Tucson Dầu Đặc biệt
Hộp số Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp Số tự động 7 cấp ly hợp kép Số tự động 8 cấp
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD) 4 bánh toàn thời gian (AWD) Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu 7.1 7.1 7.2 6.4

Thông số động cơ

Dung tích xilanh 1.999 1.999 1.591 1.995
Công suất 156 / 6.200 156 / 6.200 180/5.500 186 / 4.000
Momen xoắn 192 / 4.500 192 / 4.500 265/1.500~4.500 416 / 2.000 - 2.750
Loại nhiên liệu Xăng, 2.0L Xăng, 2.0L Xăng, 1.5L Turbo Dầu, 2.0L

Thông số kích thước

Dài x Rộng x Cao 4.630 x 1.865 x 1.695 4.630 x 1.865 x 1.695 4.630 x 1.865 x 1.695 4.630 x 1.865 x 1.695
Chiều dài cơ sở 2.755 2.755 2.755 2.755
Thông số lốp 235/60 R17 235/60 R18 235/55 R19 235/60 R18

Tính năng an toàn

Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Tiêu chuẩn Không Tiêu chuẩn Không
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Chống bó cứng phanh (ABS) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Cân bằng điện tử (ESP) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Túi khí 2 túi khí 6 túi khí 6 túi khí 6 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không Không Tiêu chuẩn Không
Camera lùi Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn, Camera 360 độ Camera 360 độ Camera 360 độ
Hỗ trợ giữ làn Không Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Cảnh báo buồn ngủ Không Không Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn

Tiện nghi

Số ghế ngồi 4 chỗ 4 chỗ 4 chỗ 4 chỗ
Chất liệu ghế Ghế da Ghế da Ghế da Ghế da
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống giải trí AVN 10.25 inch, Bluetooh, AM/FM, USB, Apple Carplay, Android Auto AVN 10.25 inch, Bluetooh, AM/FM, USB, Apple Carplay, Android Auto AVN 10.25 inch, Bluetooh, AM/FM, USB, Apple Carplay, Android Auto AVN 10.25 inch, Bluetooh, AM/FM, USB, Apple Carplay, Android Auto
Hệ thống âm thanh 6 loa Bose, 8 loa Bose, 8 loa Bose, 8 loa
Cửa sổ trời Panorama Không Panorama Panorama
Android Auto Không Không Không Không
Apple Carplay Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Hệ thống định vị AVN AVN AVN AVN
5/5
Từ khóa