Thông số kỹ thuật Honda Civic mới nhất

Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Honda Civic, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số kỹ thuật Honda Civic mới nhất

Thông số tổng quan

Honda Civic E Honda Civic G Honda Civic RS
Hộp số Vô cấp (CVT) Vô cấp (CVT) Vô cấp (CVT)
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu 6.35 5.98 6.52

Thông số động cơ

Dung tích xilanh 1.498 1.498 1.497
Công suất 176 / 6.000 176 / 6.000 176 / 6.000
Momen xoắn 240 / 1.700 – 4.500 240 / 1.500 – 4.500 240 / 1.500 – 4.500
Loại nhiên liệu Xăng Xăng Xăng

Thông số kích thước

Dài x Rộng x Cao 4.678 x 1.802 x 1.415 4.678 x 1.802 x 1.415 4.678 x 1.802 x 1.415
Chiều dài cơ sở 2.735 2.735 2.735
Thông số lốp 215/55 R16 215/50 R17 235/40 R18

Tính năng an toàn

Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Tiêu chuẩn
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cân bằng điện tử (ESP)
Túi khí 4 4 6
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không
Camera lùi
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo buồn ngủ Không Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không Không

Tiện nghi

Số ghế ngồi 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ
Chất liệu ghế Ghế nỉ Ghế nỉ Da pha nỉ
Hệ thống điều hòa Tự động 1 vùng Tự động 1 vùng Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 7 inch Màn hình cảm ứng 7 inch Màn hình cảm ứng 9 inch
Hệ thống âm thanh 4 loa 8 loa 12 loa Bose
Cửa sổ trời Không Không Không
Android Auto
Apple Carplay
Hệ thống định vị
5/5
Từ khóa