Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Volkswagen Virtus, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số tổng quan
|
Volkswagen Virtus Elegance |
Volkswagen Virtus Luxury |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Hệ thống dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
Độ tiêu thụ nhiên liệu |
6.64 lit/100km đường hỗn hợp |
7.56 lit/100km đường hỗn hợp |
Thông số động cơ
Dung tích xilanh |
1.0 |
1.0 |
Công suất |
115 mã lực |
115 mã lực |
Momen xoắn |
178 Nm |
1778 Nm |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao |
4,542 x 1,751 x 1,463 |
4,542 x 1,751 x 1,463 |
Chiều dài cơ sở |
2,651 |
2,651 |
Thông số lốp |
205/55 R16 |
205/55 R16 |
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Không |
Không |
Túi khí |
2 túi khí |
6 túi khí |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Không |
Camera lùi |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Không |
Cảnh báo buồn ngủ |
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Tiện nghi
Số ghế ngồi |
5 chỗ |
5 |
Chất liệu ghế |
Bọc da |
Bọc da |
Hệ thống điều hòa |
1 vùng |
1 vùng |
Hệ thống giải trí |
Màn hình giải trí 10 inch, USB-C, sạc không dây, Bluetooth |
Màn hình cảm ứng 10 inch, Bluetooth, USB-C, |
Hệ thống âm thanh |
8 loa |
8 Loa |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Android Auto |
Có |
Có |
Apple Carplay |
Cố |
Có |
Hệ thống định vị |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |