Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Toyota Vios, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số tổng quan
|
Toyota Vios 1.5 E-MT |
Toyota Vios 1.5 E-CVT |
Toyota Vios 1.5 G-CVT |
Hộp số |
1.5 lit |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Độ tiêu thụ nhiên liệu |
6.02 |
5.77 |
5.87 |
Thông số động cơ
Dung tích xilanh |
1.5 lít |
1.5 lít |
1.5 lít |
Công suất |
106 mã lực |
106 mã lực |
106 mã lực |
Momen xoắn |
140 Nm |
140 Nm |
140 Nm |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao |
4,425 x 1,730 x 1,475 mm |
4,425 x 1,730 x 1,475 mm |
4,425 x 1,730 x 1,475 mm |
Chiều dài cơ sở |
2,250 mm |
2,550 mm |
2,250 mm |
Thông số lốp |
15 inch |
15 inch |
15 inch |
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Cos |
Có |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Không |
Không |
Không |
Túi khí |
3 túi khí |
3 |
7 túi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Không |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn |
Có` |
Có |
Có |
Cảnh báo buồn ngủ |
Không |
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Không |
Tiện nghi
Số ghế ngồi |
5 chỗ ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
Chất liệu ghế |
Da tổng hợp |
Da tổng hợp |
Da tổng hợp |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống giải trí |
Màn hình 7 inch |
Màn hình 7 inch |
màn hình 9 inch |
Hệ thống âm thanh |
Hệ thống âm thanh 4 loa tiêu chuẩn |
Hệ thống âm thanh 4 loa tiêu chuẩn |
Hệ thống âm thanh 6 loa tiêu chuẩn |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Không |
Android Auto |
Có |
Có |
Có |
Apple Carplay |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống định vị |
GPS tích hợp bản đồ Việt Nam |
GPS tích hợp bản đồ Việt Nam |
GPS tích hợp bản đồ Việt Nam |