Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Toyota Hilux, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số tổng quan
|
Toyota Hilux 2.4L 4×2 MT |
Toyota Hilux 2.4L 4×4 MT |
Toyota Hilux 2.4L 4×2 AT |
Toyota Hilux 2.8L 4×4 AT Adventure |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
Số sàn 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Hệ thống dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Cầu sau (RWD) |
4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Độ tiêu thụ nhiên liệu |
|
|
|
|
Thông số động cơ
Dung tích xilanh |
2.393 |
2.393 |
2.393 |
2.755 |
Công suất |
147 / 3.400 |
147 / 3.400 |
147 / 3.400 |
201 / 3.400 |
Momen xoắn |
400 / 1.600 |
400 / 1.600 |
400 / 1.600 |
500 / 1.600 |
Loại nhiên liệu |
Dầu, 2.4L |
Dầu, 2.4L |
Dầu, 2.4L |
Dầu, 2.8L |
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao |
5.325 x 1.855 x 1.815 |
5.325 x 1.855 x 1.815 |
5.325 x 1.855 x 1.815 |
5.325 x 1.855 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở |
3.085 |
3.085 |
3.085 |
3.085 |
Thông số lốp |
265/65 R17 |
265/65 R17 |
265/65 R17 |
265/60 R18 |
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Camera lùi |
Không |
Không |
Không |
Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Không |
Không |
Tiêu chuẩn |
Cảnh báo buồn ngủ |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Không |
Không |
Tiện nghi
Số ghế ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
Chất liệu ghế |
Ghế nỉ |
Ghế nỉ |
Ghế nỉ |
Ghế da |
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa chỉnh cơ |
Điều hòa chỉnh cơ |
Điều hòa chỉnh cơ |
Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 7 inch kết nối AUX, USB, Bluetooth |
Màn hình cảm ứng 7 inch kết nối AUX, USB, Bluetooth |
Màn hình cảm ứng 7 inch kết nối AUX, USB, Bluetooth |
Màn hình Audio 8 inch, kết nối AUX , USB, bluetooth |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
4 loa |
4 loa |
9 loa |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Không |
Không |
Android Auto |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|
Tiêu chuẩn |
Apple Carplay |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Hệ thống định vị |
Không |
Không |
Không |
Tiêu chuẩn |