Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner mới nhất

Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Toyota Fortuner, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

thong-so-ky-thuat-fortuner

Thông số tổng quan

Toyota Fortuner 2.4L 4×2 MT Toyota Fortuner 2.4L 4×2 AT Toyota Fortuner 2.7L 4×2 AT Toyota Fortuner 2.4L 4×2 AT Legender Toyota Fortuner 2.7L 4×4 AT Toyota Fortuner 2.8L 4×4 AT Toyota Fortuner 2.8L 4×4 AT Legender
Hộp số Số sàn 6 cấp Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Hệ thống dẫn động Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD), 4 bánh toàn thời gian (AWD) 4 bánh toàn thời gian (AWD) 4 bánh toàn thời gian (AWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu 7.03 8.28 8.28 8.11 8.63

Thông số động cơ

Dung tích xilanh 2.393 2.393 2.694 2.393 2.694 2.755 2.755
Công suất 147 / 3.400 147 / 3.400 164 / 5.200 147 / 3.400 164 / 5.200 201 / 3.400 201 / 3.400
Momen xoắn 400 / 1.600 400 / 1.600 245 / 4.000 400 / 1.600 245 / 4.000 500 / 1.600 500 / 1.600
Loại nhiên liệu Dầu, 2.4L Dầu, 2.4L Xăng, 2.7L Dầu, 2.4L Xăng, 2.7L Dầu, 2.8L Dầu

Thông số kích thước

Dài x Rộng x Cao 4.795 x 1.855 x 1.835 4.795 x 1.855 x 1.835 4.795 x 1.855 x 1.835 4.795 x 1.855 x 1.835 4.795 x 1.855 x 1.835 4.795 x 1.855 x 1.835 4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở 2.745 2.745 2.745 2.745 2.745 2.745 2.745
Thông số lốp 265/65 R17 265/65 R17 265/65 R17 265/60 R18 265/60 R18 265/60 R18 265/60 R18

Tính năng an toàn

Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Chống bó cứng phanh (ABS) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Cân bằng điện tử (ESP) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Túi khí 7 túi khí 7 túi khí 7 túi khí 7 túi khí 7 túi khí 7 túi khí 7 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Camera lùi Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Camera 360 độ Camera 360 độ
Hỗ trợ giữ làn Không Không Không Không Không Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Cảnh báo buồn ngủ Không Không Không Tiêu chuẩn Không Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không Không Không Không Không Không

Tiện nghi

Số ghế ngồi 7 chỗ 7 chỗ 7 chỗ 7 chỗ 7 chỗ 7 chỗ 7 chỗ
Chất liệu ghế Ghế nỉ Ghế da Ghế da Ghế da Ghế da Ghế da Ghế da
Hệ thống điều hòa Điều hòa chỉnh cơ Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 7 inch kết nối Bluetooth, USB, AM/FM Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối AUX, USB, Bluetooth, CD Màn hình 8 inch, USB, AUX, Bluetooth Màn hình 8 inch, USB, AUX, Bluetooth Màn hình 8 inch, USB, AUX, Bluetooth Màn hình cảm ứng 8 inch kết nối AUX, USB, Radio, MP4, Bluetooth Màn hình 8 inch, USB, AUX, Bluetooth
Hệ thống âm thanh 6 loa 6 loa 6 loa 6 loa 6 loa 11 loa 11 loa
Cửa sổ trời Không Không Không Không Không Không Không
Android Auto Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Apple Carplay Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Hệ thống định vị Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
5/5
Từ khóa