Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số tổng quan
|
Toyota Corolla Cross 1.8G |
Toyota Corolla Cross 1.8V |
Toyota Corolla Cross 1.8HV |
Hộp số |
Vô cấp (CVT) |
Vô cấp (CVT) |
Vô cấp (CVT) |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Độ tiêu thụ nhiên liệu |
7.9 |
7.6 |
4.2 |
Thông số động cơ
Dung tích xilanh |
1.798 |
1.798 |
1.798 |
Công suất |
138 / 6.400 |
138 / 6.000 |
150 |
Momen xoắn |
172 / 4.000 |
172 / 4.000 |
305 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng + Điện |
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao |
4.460 x 1.825 x 1.620 |
4.460 x 1.825 x 1.620 |
4.460 x 1.825 x 1.620 |
Chiều dài cơ sở |
2.640 |
2.640 |
2.640 |
Thông số lốp |
215/60 R17 |
225/50 R18 |
225/50 R18 |
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có` |
Có |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Có |
Có |
Có |
Túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
360 độ |
360 độ |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Có |
Có |
Cảnh báo buồn ngủ |
Không |
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Có |
Tiện nghi
Số ghế ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
Chất liệu ghế |
Ghế da |
Ghế da |
Ghế da |
Hệ thống điều hòa |
Tự động |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 7 inch |
Màn hình cảm ứng 9 inch |
Màn hình 9 inch |
Hệ thống âm thanh |
6 |
6 loa |
6 loa |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Có |
Android Auto |
Có |
Có |
Có |
Apple Carplay |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống định vị |
Có |
Có |
Có |