Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Mitsubishi Outlander, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số tổng quan
|
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Standard |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium |
Hộp số |
Vô cấp (CVT) |
Vô cấp (CVT) |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Độ tiêu thụ nhiên liệu |
7.25 |
7.25 |
Thông số động cơ
Dung tích xilanh |
1.998 |
1.998 |
Công suất |
145 / 6.000 |
145 / 6.000 |
Momen xoắn |
196 / 4.200 |
196 / 4.200 |
Loại nhiên liệu |
Xăng, 2.0L |
Xăng, 2.0L |
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao |
4.695 x 1.810 x 1.710 |
4.695 x 1.810 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở |
2.670 |
2.670 |
Thông số lốp |
225/55 R18 |
225/55 R18 |
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Túi khí |
2 túi khí |
7 túi khí |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Tiêu chuẩn |
Camera lùi |
Không |
Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Không |
Cảnh báo buồn ngủ |
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Tiện nghi
Số ghế ngồi |
7 chỗ |
7 chỗ |
Chất liệu ghế |
Ghế da |
Ghế da |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập |
Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí |
Màn hình 8 inch, USB, AUX, Bluetooth |
Màn hình 8 inch, USB, AUX, Bluetooth |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Cửa sổ trời |
Không |
Mui xếp |
Android Auto |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Apple Carplay |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Hệ thống định vị |
Không |
Không |