Thông số kỹ thuật KIA Seltos mới nhất

Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật KIA Seltos, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số kỹ thuật KIA Seltos mới nhất

Thông số tổng quan

KIA Seltos 1.4 Turbo Deluxe KIA Seltos 1.4 Turbo Luxury KIA Seltos 1.6 Premium KIA Seltos 1.4 Turbo Premium
Hộp số Số tự động 7 cấp ly hợp kép Số tự động 7 cấp ly hợp kép Số tự động 6 cấp Số tự động 7 cấp ly hợp kép
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu

Thông số động cơ

Dung tích xilanh 1.390 1.390 1.598 1.390
Công suất 138 / 6.000 138 / 6.000 128/6.300 138 / 6.000
Momen xoắn 242 / 1.500 – 3.200 242 / 1.500 – 3.200 157 / 4.850 242 / 1.500 – 3.200
Loại nhiên liệu Xăng, 1.4L Turbo Xăng, 1.4L Turbo Xăng, 1.6L Xăng, 1.4L Turbo

Thông số kích thước

Dài x Rộng x Cao 4.315 x 1.800 x 1.645 4.315 x 1.800 x 1.645 4.315 x 1.800 x 1.645 4.315 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở 2.610 2.610 2.610 2.610
Thông số lốp 215/60 R17 215/60 R17 215/60 R17 215/60 R17

Tính năng an toàn

Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Không Không Không Không
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Chống bó cứng phanh (ABS) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Cân bằng điện tử (ESP) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Túi khí 2 túi khí 6 túi khí 6 túi khí 6 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Camera lùi Không Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Hỗ trợ giữ làn Không Không Không Không
Cảnh báo buồn ngủ Không Không Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không Không Không

Tiện nghi

Số ghế ngồi 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ
Chất liệu ghế Ghế da Ghế da Ghế da Ghế da
Hệ thống điều hòa Điều hòa chỉnh cơ Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống giải trí Màn hình 8 inch, USB, AUX, Bluetooth AVN System, Màn hình cảm ứng 8 inch, Bluetooth, USB, AUX AVN 10.25 inch, Bluetooh, AM/FM, USB, Apple Carplay, Android Auto AVN 10.25 inch, Bluetooh, AM/FM, USB, Apple Carplay, Android Auto
Hệ thống âm thanh 6 loa 6 loa 6 loa 6 loa
Cửa sổ trời Không Không Moonroof Moonroof
Android Auto Không Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Apple Carplay Không Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Hệ thống định vị Không Không Không Không
5/5
Từ khóa