Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật KIA Carens, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số tổng quan
|
KIA Carens 1.5G MT Deluxe |
KIA Carens 1.5G IVT |
KIA Carens 1.5G Luxury |
KIA Carens 1.4T Premium |
KIA Carens 1.5D Premium |
KIA Carens 1.4T Signature |
KIA Carens 1.5D Signature |
Hộp số |
Sàn 6 cấp |
Vô cấp IVT |
Vô cấp IVT |
Ly hợp kép 7 cấp |
Tự động 6 cấp |
Ly hợp kép 7 cấp |
Tự động 6 cấp |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Độ tiêu thụ nhiên liệu |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
Thông số động cơ
Dung tích xilanh |
1.497 |
1.497 |
1.497 |
1.353 |
1.493 |
1.353 |
1.493 |
Công suất |
113 / 6.300 |
113 / 6.300 |
113 / 6.300 |
138 / 6.000 |
113 / 4.000 |
138 / 6.000 |
113 / 4.000 |
Momen xoắn |
144 / 4.500 |
144 / 4.500 |
144 / 4.500 |
242 / 1.500 - 3.200 |
250 / 1.500 - 2.750 |
242 / 1.500 - 3.200 |
250 / 1.500 - 2.750 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Dầu |
Xăng |
Dầu |
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao |
4.540 x 1.800 x 1.750 |
4.540 x 1.800 x 1.750 |
4.540 x 1.800 x 1.750 |
4.540 x 1.800 x 1.750 |
4.540 x 1.800 x 1.750 |
4.540 x 1.800 x 1.750 |
4.540 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở |
2.780 |
2.780 |
2.780 |
2.780 |
2.780 |
2.780 |
2.780 |
Thông số lốp |
215/55 R17 |
215/55 R17 |
215/55 R17 |
215/55 R17 |
215/55 R17 |
215/55 R17 |
215/55 R17 |
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Túi khí |
2 |
2 |
2 |
6 |
6 |
6 |
6 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Có` |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảnh báo buồn ngủ |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Tiện nghi
Số ghế ngồi |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
6 / 7 |
7 |
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Da |
Da |
Da |
Da |
Da |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ, 2 giàn lạnh trước & sau |
Chỉnh cơ, 2 giàn lạnh trước & sau |
Tự động, 2 giàn lạnh trước & sau |
Tự động, 2 giàn lạnh trước & sau |
Tự động, 2 giàn lạnh trước & sau |
Tự động, hai giàn lạnh trước & sau |
Tự động, 2 giàn lạnh trước & sau |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng AVN 8 inch |
Màn hình cảm ứng 8 inch |
Màn hình cảm ứng AVN 8 inch |
Màn hình cảm ứng AVN 10.25 inch |
Màn hình cảm ứng AVN 10.25 inch |
Màn hình cảm ứng AVN 10.25 inch |
Màn hình cảm ứng 10.25 inch |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
8 loa Bose |
8 loa Bose |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Android Auto |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Apple Carplay |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống định vị |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |