Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer , giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.
Thông số tổng quan
Hyundai Stargazer 1.5 Tiêu Chuẩn
Hyundai Stargazer 1.5 Đặc Biệt
Hyundai Stargazer 1.5 Cao Cấp
Hyundai Stargazer 1.5 Cao Cấp 6 ghế
Hộp số
Vô cấp CVT
Vô cấp CVT
Vô cấp CVT
Vô cấp CVT
Hệ thống dẫn động
Cầu trước (FWD)
Cầu trước (FWD)
Cầu trước (FWD)
Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu
6.45
5.98
6.28
6.28
Thông số động cơ
Dung tích xilanh
1.497
1.497
1.497
1.497
Công suất
115 / 6.300
115 / 6.300
115 / 6.300
115 / 6.300
Momen xoắn
144 / 4.500
144 / 4.500
144 / 4.500
144 / 4.500
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Xăng
Xăng
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao
4.460 x 1.780 x 1.695
4.460 x 1.780 x 1.695
4.460 x 1.780 x 1.695
4.460 x 1.780 x 1.695
Chiều dài cơ sở
2.780
2.780
2.780
2.780
Thông số lốp
205/55 R16
205/55 R16
205/55 R16
205/55 R16
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có
Có
Có
Có
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Có
Có
Có
Có
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Có
Có
Có
Cân bằng điện tử (ESP)
Có
Có
Có
Có
Túi khí
2
2
6
6
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Có
Có
Có
Có
Camera lùi
Không
Có
Có
Có
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Có
Có
Cảnh báo buồn ngủ
Không
Không
Có
Có
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Có
Có
Tiện nghi
Số ghế ngồi
7
7
7
6
Chất liệu ghế
Nỉ
Da
Da
Da
Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Tự động
Tự động
Hệ thống giải trí
Không
Màn hình cảm ứng 10.25 inch
Màn hình cảm ứng 10.25 inch
Màn hình cảm ứng 10.25 inch
Hệ thống âm thanh
4 loa
6 loa
8 loa Bose
8 loa Bose
Cửa sổ trời
Không
Không
Không
Không
Android Auto
Không
Có
Có
Có
Apple Carplay
Không
Có
Có
Có
Hệ thống định vị
Không
Có
Có
Có