Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Ford Territory, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số tổng quan
|
Ford Territory Trend 1.5 AT |
Ford Territory Titanium 1.5 AT |
Ford Territory Titanium X 1.5 AT |
Hộp số |
Tự động 7 cấp |
Tự động 7 cấp |
Tự động 7 cấp |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước |
Cầu trước |
Độ tiêu thụ nhiên liệu |
7.03 |
7.03 |
7.03 |
Thông số động cơ
Dung tích xilanh |
1.490 |
1.490 |
1.490 |
Công suất |
160 / 5.400 -5.700 |
160 / 5.400 - 5.700 |
160 / 5.400 - 5.700 |
Momen xoắn |
248 / 1.500 - 3.500 |
248 / 1.500 - 3.500 |
248 / 1.500 - 3.500 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao |
4.630 x 1.935 x 1.706 |
4.630 x 1.935 x 1.706 |
4.630 x 1.935 x 1.706 |
Chiều dài cơ sở |
2.726 |
2.726 |
2.726 |
Thông số lốp |
235/55 R18 |
235/55 R18 |
235/50 R19 |
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Có |
Có |
Có |
Túi khí |
6 |
7 |
7 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Trước/sau |
Trước/sau |
Camera lùi |
Có |
360 độ |
360 độ |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Có |
Có |
Cảnh báo buồn ngủ |
Không |
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Có |
Tiện nghi
Số ghế ngồi |
5 |
5 |
5 |
Chất liệu ghế |
Da |
Da cao cấp |
Da cao cấp |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng TFT 12.3 inch |
Màn hình TFT cảm ứng 12.3 inch |
Màn hình TFT cảm ứng 12.3 inch |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
8 loa |
8 loa |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Có |
Android Auto |
Có |
Có |
Có |
Apple Carplay |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống định vị |
Có |
Có |
Có |