Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Ford Ranger, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số tổng quan
|
Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT |
Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT |
Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
Ford Ranger Raptor |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Số tự động 10 cấp |
Số tự động 10 cấp |
Hệ thống dẫn động |
2 cầu (4WD) |
Cầu sau (RWD) |
2 cầu (AWD) |
2 cầu (AWD) |
4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Độ tiêu thụ nhiên liệu |
6.3 |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
Thông số động cơ
Dung tích xilanh |
1.996 |
1.996 |
1.996 |
1.996 |
2.0 |
Công suất |
170 / 2.300 |
170 / 3.500 |
170 / 3.500 |
210 / 3.750 |
210 |
Momen xoắn |
385 / 1.600 - 2.500 |
405 / 1.750 - 2.500 |
405 / 1.750 - 2.500 |
500 / 1.750 - 2.000 |
500 |
Loại nhiên liệu |
Dầu, 2.2L Turbo |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
Xăng |
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao |
5.280 x 1.860 x 1.830 |
5.362 x 1.918 x 1.875 |
5.362 x 1.918 x 1.875 |
5.362 x 1.918 x 1.875 |
5.381 x 2.028 x 1.922 |
Chiều dài cơ sở |
3.220 |
3.270 |
3.270 |
3.270 |
3.270 |
Thông số lốp |
255/70 R16 |
255/70 R16 |
255/70 R16 |
255/65 R18 |
285/70 R17 |
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không |
Không |
Không |
Không |
Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Tiêu chuẩn |
Có |
Có |
Tiêu chuẩn |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Tiêu chuẩn |
Có |
Có |
Tiêu chuẩn |
Có |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Không |
Có |
Có |
Tiêu chuẩn |
Có |
Túi khí |
2 túi khí |
6 |
6 |
6 túi khí |
7 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Không |
Không |
Tiêu chuẩn |
Có |
Camera lùi |
Không |
Có |
Có |
360 độ |
360 độ |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Không |
Không |
Tiêu chuẩn |
Không |
Cảnh báo buồn ngủ |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Tiện nghi
Số ghế ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
5 |
5 chỗ |
5 chỗ |
Chất liệu ghế |
Ghế nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Ghế da |
Ghế da pha nỉ |
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Tự động 2 vùng độc lập |
Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí |
AM/FM, USB/SD |
Màn hình cảm ứng 10 inch, SYNC Gen 4 |
Màn hình cảm ứng 10 inch, SYNC Gen 4 |
Màn hình cảm ứng 12 inch, SYNC Gen 4 |
Màn hình cảm ứng 12 inch, SYNC Gen 4 |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Android Auto |
Không |
Có |
Có |
Tiêu chuẩn |
Có |
Apple Carplay |
Không |
Có |
Có |
Tiêu chuẩn |
Có |
Hệ thống định vị |
Không |
Có |
Có |
Tiêu chuẩn |
Có |