Hyundai Grand i10 1.2 AT Hatchback

Tình trạng: Còn hàng
Giá niêm yết: 435.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 500.930.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 509.630.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 481.930.000₫
Giá trả trước: 152.889.000₫
Đánh giá
4.2/5

Kể từ khi được giới thiệu vào năm 2008, Hyundai Grand i10 đã là một câu chuyện thành công của Hyundai trên toàn cầu. Ở thế hệ mới này xe được thiết kế, phát triển và sản xuất tại Châu Âu. Thiết kế ngoại thất của Hyundai Grand i10 1.2 AT Hatchback phản ánh tinh thần trẻ trung của nó, trong khi vẫn đảm bảo khả năng tiếp cận và sự thoải mái không bị hạn chế, để hỗ trợ người dùng đa dạng trong các hoạt động hàng ngày của họ.

Những bổ sung trên phiên bản này:

  • Đèn LED chạy ban ngày
  • Đèn sương mù halogen projector
  • Tay nắm cửa mạ chrome
  • Vô-lăng bọc da
  • Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
  • Cụm màn hình thông tin 5,3 inch
  • Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống vị dẫn đường
  • Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
  • Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
  • Camera lùi
  • Cảm biến lùi
  • Cảm biến áp suất lốp
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
  • Điều khiển hành trình Cruise Control
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Màu sắc ngoại thất

hyundai-grand-i10-hatchback-mau-xanh-duong
Màu xanh dương
hyundai-grand-i10-hatchback-mau-do-tuoi
Màu đỏ tươi
hyundai-grand-i10-hatchback-mau-trang
Màu trắng
hyundai-grand-i10-hatchback-mau-vang-cat
Màu vàng cát
hyundai-grand-i10-hatchback-mau-bac
Màu bạc

Hệ thống an toàn

Để hỗ trợ sự an toàn và bảo mật của người dùng, xe được trang bị các tính năng như:

  • Camera lùi
  • Cảm biến lùi
  • Cảm biến áp suất lốp
  • Hệ thống chống bó cứng phanh
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
  • Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
  • 2 túi khí
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số: Số tự động 4 cấp
Hệ thống dẫn động: Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu: 5.4
Động cơ Chi tiết
Dung tích xilanh: 1.197
Công suất: 83 / 6.000
Momen xoắn: 114 / 4.000
Loại nhiên liệu: Xăng, 1.2L
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao: 3.995 x 1.680 x 1.520
Chiều dài cơ sở: 2.450
Thông số lốp: 175/65 R15
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA): Tiêu chuẩn
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD): Tiêu chuẩn
Chống bó cứng phanh (ABS): Tiêu chuẩn
Cân bằng điện tử (ESP): Tiêu chuẩn
Túi khí: 2 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Tiêu chuẩn
Camera lùi: Tiêu chuẩn
Hỗ trợ giữ làn: Không
Cảnh báo buồn ngủ: Không
Cảnh báo điểm mù: Không
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi: 5 chỗ
Chất liệu ghế: Ghế da
Hệ thống điều hòa: Điều hòa chỉnh cơ
Hệ thống giải trí:
Hệ thống âm thanh: 4 loa
Cửa sổ trời: Không
Android Auto: Tiêu chuẩn
Apple Carplay: Tiêu chuẩn
Hệ thống định vị: AVN
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 360.000.000₫
Hoặc trả trước: 127.689.000₫
Giá niêm yết: 380.000.000₫
Hoặc trả trước: 134.409.000₫
Giá niêm yết: 405.000.000₫
Hoặc trả trước: 142.809.000₫
Giá niêm yết: 425.000.000₫
Hoặc trả trước: 149.529.000₫
Giá niêm yết: 455.000.000₫
Hoặc trả trước: 159.609.000₫