Honda Brio G

Tình trạng: Hết hàng
Giá niêm yết: 418.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 482.780.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 491.140.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 463.780.000₫
Giá trả trước: 147.342.000₫
Đánh giá

Honda Brio G không chỉ là mẫu xe mang nhãn hiệu Honda được bán với giá thấp nhất tại thị trường Việt Nam mà nó còn được coi là “vua” của xe giá rẻ. Ở thế hệ mới này, sự tiến bộ của Honda Brio G mới tiếp tục được đánh giá cao và nhận được nhiều sự mong đợi của người dùng.

Ngoại thất

Đầu xe Brio G
Mặt trước của xe nổi bật với lưới tản nhiệt “solid wing” đặc trưng của thương hiệu

Honda Brio G mới vẫn sở hữu thiết kế lưới tản nhiệt “solid wing” đặc trưng của thương hiệu đến từ Nhật Bản. Ở phiên bản này, thanh ngang của mặt ca-lăng được mạ chrome bóng bẩy, tạo nên sự đồng điệu với viền của đèn pha, đồng thời nhấn mạnh cảm giác năng động cho đầu xe. Trong khi đó, mặt ca-lăng của Brio RS có màu đen bóng, đầy huyền bí.

Góc trước Brio G
Cụm đèn được thiết kế hiện đại với đèn định vị LED

Nối liền với lưới tản nhiệt là cụm đèn trước gồm đèn chiếu xa halogen, đèn chiếu gần halogen và đèn LED chạy ban ngày. Nói về công nghệ đèn halogen, rõ ràng, nó cung cấp khả năng chiếu sáng con đường phía trước khá tốt, đặc biệt là chiếu xa.

Thân xe Brio G
Thiết kế thân xe vẫn giống như mẫu xe mà nó kế nhiệm

Chiếc hatchback hạng A của Honda có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3.801 x 1.682 x 1.487mm, chiều dài cơ sở 2.405mm. Từ góc nhìn ngang, thân xe vẫn mang nhiều sắc thái của thế hệ trước đó, nhưng để ý kĩ hơn, bạn sẽ thấy trụ B và C đã được các kỹ sư của Honda đại tu hoàn toàn để phù hợp hơn với tổng thể thiết kế thân xe. Đáng chú ý, chiều dài cơ sở của xe đã được tăng thêm 60mm, điều này ngụ ý rằng không gian cabin của xe cũng rộng rãi hơn.

Thay vì tích hợp cùng gương chiếu hậu, đèn báo rẽ của phiên bản này nằm trên vòm bánh trước. Sự khác biệt còn đến từ mâm xe, ở phiên bản này, mâm xe có kích thước 14 inch, được bọc trong lốp 175/65 R14, hỗ trợ rất nhiều cho sự thoải mái và hiệu quả vận hành của xe.

Đuôi xe Brio G
Những thay đổi ở đuôi xe là không đáng kể

Nhìn từ phía sau, ngoài thiết kế cửa cốp hoàn toàn mới, Honda còn mang đến nhiều tính năng thú vị cho chiếc hatchback này như đèn phanh treo cao LED, đèn hậu halogen tách biệt đèn phanh, gạt mưa kính sau… Thương hiệu đến từ Nhật Bản không trang bị cho mẫu xe này cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera lùi.

Nội thất

Màu sắc chủ đạo của cabin là màu đen, được nhấn nhá thêm bằng những chi tiết màu bạc trên bảng điều khiển, trên vô lăng và ở khu vực đặt cần số, làm giảm đi sự nhàm nhán và tăng thêm ấn tượng về sự trẻ trung, hiện đại.

Nội thất Brio G
Ấn tượng về sự tiện nghi được cảm nhận thấy ngay khi bạn bước vào khoang lái của

Xét về thiết kế, bảng điều khiển của Brio G mới vẫn áp dụng thiết kế giống với thế hệ trước đó. Để mang đến sự thoải mái hơn cho người lái và hành khách trong mọi chuyến đi, chiếc hatchback hạng A này được trang bị hệ thống điều hòa không khí có khả năng làm mát nhanh chóng.

Về hệ thống giải trí, xe sử dụng bộ đầu 2 DIN Pioneer, đi kèm với AM / FM Radio, CD Player. Các trang bị tiện nghi khác gồm: kết nối bluetooth, USB/AUX, 4 loa âm thanh, nguồn sạc, gương trang điểm cho hàng ghế trước…

Vô-lăng được sử dụng trên phiên bản này là kiểu vô-lăng có thiết kế đơn giản, được tích hợp nút điều khiển âm lượng. Điều thú vị là nó có thể được điều chỉnh lên/xuống, kết hợp với với ghế lái có thể điều chỉnh giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí điều khiển xe phù hợp.

Hàng ghế phía trước của xe vẫn trung thành với cấu hình ghế tích hợp tựa đầu. Mặc dù vậy, đệm ghế có thiết kế dày hơn và được bọc bằng nỉ có kết cấu tốt, mang đến sự thoải mái tối ưu cho người lái và hành khách phía trước.

Khoang hành khách Brio G
Khoang hành khách đủ chỗ cho 3 người ngồi

Sự thay đổi đáng kể nhất thực sự là ở ghế sau, nơi tựa đầu ở hàng ghế thứ 2 được thiết kế riêng biệt để tăng thêm sự thoải mái và an toàn cho hành khách. Ngoài ra, nhờ chiều dài cơ sở lớn hơn 60mm mà không gian chân của hàng ghế sau cũng được mở rộng đáng kể. Nhờ vậy, hành khách không cảm thấy mệt mỏi khi di chuyển trên những quãng đường dài.

Bên cạnh việc mở rộng chiều dài cơ sở thêm 60mm, khu vực khoang hành lý của xe cũng được các kỹ sư của Honda chế tạo dài hơn 90mm. Hiệu quả là dung tích khoang hành lý đã tăng lên thành 258 lít – lớn hơn 84 lít so với thế hệ trước đó.

Khả năng vận hành

Động cơ

Chiếc hatchback hạng A này vẫn trung thành với động cơ 1.2L SOHC i-VTEC đã được thử nghiệm để mang lại hiệu quả tiết nhiệm nhiên liệu và trải nghiệm lái thú vị đặc trưng của Honda. Hiệu suất của động cơ này vẫn không thay đổi, nó cung cấp công suất cực đại 89 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 110Nm tại 4.800 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY.

Xử lý thân xe

Để cải thiện mức độ xử lý và thoải mái khi lái xe, hệ thống lái và hệ thống treo trước kiểu MacPherson cùng hệ thống treo sau giằng xoắn giúp xe ổn định hơn khi vận hành. Tóm lại, phải thừa nhận rằng, sự ổn định của chiếc xe này tốt hơn khi so với người tiền nhiệm của nó.

Hệ thống an toàn

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
  • Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
  • Hệ thối túi khí
  • Nhắc nhở cài dây an toàn
  • Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
  • Chìa khóa được mã hóa chống trộm
  • Hệ thống báo động
Thông tin khuyến mãi Thông tin khuyến mãi
  • Tặng gói Bảo hiểm cao cấp
  • Giảm giá tiền mặt trực tiếp cho khách hàng
  • Tặng gói phụ kiện chính hãng
  • Hỗ trợ giao xe tận nhà
  • Hỗ trợ thủ tục trả góp lãi suất hấp dẫn
  • Tặng Voucher làm đẹp xe từ Dr. Car
  • Thu mua ô tô cũ giá cao, đổi mới nhanh chóng – Nhận Voucher từ 50 – 200 triệu

Thời gian áp dụng: Trong tháng 10/2023 hoặc cho đến khi có thông báo ngừng chương trình.

Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.

Showrooms
47 Showroom có sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số: Vô cấp (CVT)
Hệ thống dẫn động: Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu: 5.4
Động cơ Chi tiết
Dung tích xilanh: 1.199
Công suất: 89 / 6.000
Momen xoắn: 110 / 4.800
Loại nhiên liệu: Xăng, 1.2L
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao: 3.801 x 1.682 x 1.487
Chiều dài cơ sở: 2.405
Thông số lốp: 175/65 R14
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA): Tiêu chuẩn
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD): Tiêu chuẩn
Chống bó cứng phanh (ABS): Tiêu chuẩn
Cân bằng điện tử (ESP): Không
Túi khí: 2 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Không
Camera lùi: Không
Hỗ trợ giữ làn: Không
Cảnh báo buồn ngủ: Không
Cảnh báo điểm mù: Không
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi: 5 chỗ
Chất liệu ghế: Ghế nỉ
Hệ thống điều hòa: Điều hòa chỉnh cơ
Hệ thống giải trí: CD - 4 loa
Hệ thống âm thanh: 4 loa
Cửa sổ trời: Không
Android Auto: Không
Apple Carplay: Không
Hệ thống định vị: Không