Mazda BT-50 cuối cùng cũng được cập nhật – sau 9 năm dài. Dựa trên nền tảng xe bán tải Isuzu D-max, BT-50 AT Premium 4×4 thế hệ mới gia nhập đại gia đình Mazda với thiết kế KODO xuyên suốt từng chi tiết và đường nét trên xe. Ngoài ra, nó còn được trang bị động cơ mạnh mẽ và đáng tin cậy, khiến những người yêu xe vô cùng hài lòng và mong muốn sở hữu.
Những nâng cấp trên phiên bản BT-50 AT Premium 4×4:
- Chức năng bật tắt đèn pha tự động
- Đèn chạy ban ngày Signature LED
- Đèn chờ dẫn đường
- Gương chiếu hậu gập điện
- Cảm biến gạt mưa tự động
- Bệ bước chân & baga mui
- Màn hình giải trí 9 inch
- 8 loa âm thanh
- Điều hòa tự động 2 vùng
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
- Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước
- Khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
- Khởi động từ xa bằng chìa khóa
- Hệ thống 7 túi khí
Nội dung bài viết
Ngoại thất
Không có sự khác biệt nào về thiết kế ngoại thất giữa BT-50 AT Premium 4×4 và những người anh em khác của nó. Điều đó có nghĩa lưới tản nhiệt phía trước của xe chiếm phần lớn diện tích đầu xe, giống như hầu hết các xe Mazda thế hệ mới khác. Nó cũng đi kèm với thiết kế “wing design” hình cánh cung bên dưới, kéo dài đến vị trí của đèn pha.

Tương tự như BT-50 AT Luxury, phiên bản này sử dụng đèn pha LED, tích hợp đèn chạy ban ngày Signature LED. Cùng với đó, chức năng bật tắt đèn pha tự động, cân bằng góc chiếu tự động và đèn chờ dẫn đường đều là tiêu chuẩn.

Về kích thước, chiếc xe bán tải mới của Mazda có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 5.280 x 1.870 x 1.800mm, chiều dài cơ sở 3.125mm. Với phiên bản này, khoảng sáng gầm xe được tăng lên thành 229mm, giúp xe dễ dàng chinh phục những đoạn đường gập hành hay ngập nước. Thương hiệu đến từ Nhật Bản cho biết, khả năng lội nước của xe lên đến 800mm.

Không giống như các mẫu Mazda khác có thiết kế KODO, chiếc xe này nổi bật với đường nét trên thân xe cơ bắp. Vẻ ngoài cứng cáp của thân xe được nhấn mạnh bởi bộ mâm hợp kim 18 inch, bọc trong lốp 265/60 R18. Ngoài ra, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ là tiêu chuẩn.
Đuôi xe được thiết kế theo kiểu thông thường với cụm đèn hậu chứa 3 đèn xếp chồng lên nhau gồm: đèn phanh, đèn báo lùi và đèn báo rẽ. Bệ bước chân thùng hàng tích hợp cùng cản sau giúp cho việc nâng/dỡ hàng hóa thuận tiện hơn. Mazda cho biết, kích thước thùng xe là 1.495 x 1.530 x 490mm, khối lượng chở hàng tối đa là 495kg.
Cuối cùng, cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera lùi đều là tiêu chuẩn trên phiên bản này.
Nội thất

Mazda không chỉ thay đổi ngoại thất của chiếc xe bản tải này mà ngay cả nội thất cũng mới hoàn toàn. Không gian cabin mang đến ấn tượng cao cấp với điểm nhấn màu nâu quyến rũ trên bảng điều khiển trung tâm, bệ điều khiển, các tấm cửa và ghế ngồi.

Giống với BT-50 AT Luxury, phiên bản này được trang bị hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng 9 inch. Tuy nhiên, hệ thống âm thanh đã được nâng cấp lên thành 8 loa. Một sự bổ sung tuyệt vời khác là kết nối Apple CarPlay không dây. Tuy nhiên, người dùng Android Auto vẫn cần phải có cáp USB để kết nối. Trong khi đó, kết nối AUX, USB, Bluetooth và WiFi đều là tiêu chuẩn.

Các tính năng khác của xe bao gồm: Hệ thống điều hòa 2 vùng tự động, hệ thống ga tự động, chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động…

Ở phiên bản này, ghế ngồi được bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Nhờ thiết kế đệm ghế ôm sát cơ thể mà người lái và hành khách phía trước luôn cảm thấy thoải mái dù off-road hay trên những hành trình dài. Ngăn giữa ghế lái và ghế hành khách phía trước là tựa tay trung tâm, bên dưới là hộc đựng cốc.

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng được bọc da mềm mại. Điểm đáng chú ý là tích hợp trên đó là các nút chức năng để điều chỉnh âm lượng, kết nối cuộc gọi, truy cập hệ thống giải trí. Phía sau vô-lăng là cụm công cụ với 2 đồng hồ analog đặt đối xứng với màn hình đa thông tin 4.2 inch.

Hàng ghế sau của khoang hành khách gồm 3 vị trí ngồi với tựa tay trung tâm có thể gập/mở khi cần thiết. Việc ra/vào hàng ghế sau khá thuận lợi nhờ ghế ngồi được đặt cao, trong khi cửa sau rộng và khẩu độ mở của cửa khá lớn. Nhờ 3 vị trí ngồi được bố trí rộng rãi mà băng ghế sau hoàn toàn phù hợp với 3 người trưởng thành.
Các tiện nghi khác của cabin phía sau gồm: cửa gió hàng ghế sau tích hợp cổng USB, ngăn để đồ dưới ghế, 3 tựa đầu…
Khả năng vận hành
Động cơ
Dưới mui xe là động cơ Diesel tăng áp VGS với làm mát khí nạp, 4 xi-lanh DOHC 16v, dung tích 1.9L. Nó sản sinh công suất cực đại 148 mã lực tại 3.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 350Nm tại 1.800 – 2.600 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số tự động 6 cấp.
Xử lý thân xe
Phiên bản cũ của chiếc xe bán tải này từng sử dụng nền tảng T6 của Ford, áp dụng trên Ranger. Tuy nhiên, giờ đây, Mazda đã hợp tác với Isuzu và hiện đang sử dụng nền tảng của họ cho chiếc xe bán tải do hai thương hiệu đồng phát triển. Điều này có nghĩa là chiếc xe của Mazda có hệ thống treo giống Isuzu D-Max mà nó dựa trên, đồng nghĩa với việc khả năng xử lý của xe trong mọi điều kiện vận hành là khá ổn định và mượt mà.
Hệ thống an toàn nổi bật
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cân bằng điện tử DSC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TSC
- Hệ thống phanh chống quá tốc
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành xuống dốc HDC
- Hệ thống mã hóa động cơ – chống trộm
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Camera lùi
- Hệ thống nhắc đeo dây an toàn
- Khóa cửa tự động theo tốc độ
- Khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
- Hệ thống túi khí