Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Volkswagen Touareg, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số tổng quan
|
Volkswagen Touareg Elegance |
Volkswagen Touareg Luxury |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Tự động 8 cấp |
Hệ thống dẫn động |
4 bánh 4Motion |
Bốn bánh toàn thời gian |
Độ tiêu thụ nhiên liệu |
10.2 |
10.08 |
Thông số động cơ
Dung tích xilanh |
1.984 |
1.984 |
Công suất |
251 / 6.000 |
251 / 6.000 |
Momen xoắn |
370 /1.600 - 4.500 |
370 / 1.600 - 4.500 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao |
4.878 x 1.984 x 1.717 |
4.878 x 1.984 x 1.717 |
Chiều dài cơ sở |
2.894 |
2.894 |
Thông số lốp |
Mâm 19 inch Osorno |
Mâm 20 inch |
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Có |
Có |
Túi khí |
10 |
10 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Có |
Camera lùi |
360 độ |
360 độ |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Không |
Cảnh báo buồn ngủ |
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Tiện nghi
Số ghế ngồi |
5 |
5 |
Chất liệu ghế |
Da Vienna |
Da |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 4 vùng, lọc không khí AirCare |
Tự động 4 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 15.3 inch |
Màn hình cảm ứng 15,3 inch |
Hệ thống âm thanh |
8 loa |
Dynaudio 14 loa |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Android Auto |
Có |
Có |
Apple Carplay |
Có |
Có |
Hệ thống định vị |
N/A |
N/A |