Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Toyota Yaris Cross giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.
Thông số tổng quan
Toyota Yaris Cross xăng
Toyota Yaris Cross hybrid
Hộp số
Tự động vô cấp kép (D-CVT)
Tự động vô cấp (CVT)
Hệ thống dẫn động
Cầu trước (FWD)
Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu
5,95
3,8
Thông số động cơ
Dung tích xilanh
1.496
1.496
Công suất
105/6000
90/5.500
Momen xoắn
138/4200
121/4.000 - 4.800
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng - điện
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao
4.310 x 1.770 x 1.655
4.310 x 1.770 x 1.655
Chiều dài cơ sở
2.620
2.620
Thông số lốp
215/55 R18
215/55 R18
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có
Có
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Có
Có
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Có
Cân bằng điện tử (ESP)
Có
Có
Túi khí
6
6
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Có
Có
Camera lùi
360 độ
360 độ
Hỗ trợ giữ làn
Có
Có
Cảnh báo buồn ngủ
Không
Không
Cảnh báo điểm mù
Có
Có
Tiện nghi
Số ghế ngồi
5
5
Chất liệu ghế
Bọc da
Bọc da
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 10 inch
Màn hình cảm ứng 10 inch
Hệ thống âm thanh
6 loa tiêu chuẩn
6 loa Pioneer
Cửa sổ trời
Không
Kính trần toàn cảnh
Android Auto
Có
Có
Apple Carplay
Có
Có
Hệ thống định vị
Co·
Có