Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật MG RX5 giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.
Thông số tổng quan
MG RX5 1.5T STD
MG RX5 1.5T LUX
Hộp số
Tự động 7 cấp ly hợp kép (loại ướt)
Tự động 7 cấp ly hợp kép (loại ướt)
Hệ thống dẫn động
Cầu trước (FWD)
Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu
Xăng
Thông số động cơ
Dung tích xilanh
1.490
1.490
Công suất
168Hp
168Hp
Momen xoắn
275Nm
250Nm
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao
4.574 x 1.876 x 1.690
4.574 x 1.876 x 1.690
Chiều dài cơ sở
2.708
2.708
Thông số lốp
235/50R18
235/45 R19
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có
Có
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Có
Có
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Có
Cân bằng điện tử (ESP)
Có
Có
Túi khí
6
6
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Có
Có
Camera lùi
Có
Camera 360 độ
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Cảnh báo buồn ngủ
Không
Không
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Tiện nghi
Số ghế ngồi
5
5
Chất liệu ghế
Bọc da
Bọc da
Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ
Tự động 2 vùng
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 14,1 inch
Màn hình cảm ứng 14,1 inch
Hệ thống âm thanh
6 loa
6 loa
Cửa sổ trời
Không
Có
Android Auto
Có
Có
Apple Carplay
Có
Có
Hệ thống định vị
Có
Có