Thông số kỹ thuật Mazda CX-5 mới nhất

Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Mazda CX-5, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

Thông số kỹ thuật Mazda CX-5 mới nhất

Thông số tổng quan

Mazda CX-5 2.0L Deluxe Mazda CX-5 2.0L Luxury Mazda CX-5 2.0L Premium
Hộp số Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu 7.0 8.0

Thông số động cơ

Dung tích xilanh 1.998 1.998 2.488
Công suất 153/6.000 154 / 6.000 188/5.700
Momen xoắn 200/4.000 200 / 4.000 251/3.250
Loại nhiên liệu Xăng, 2.0L Xăng, 2.0L, Xăng, 2.5L Xăng, 2.5L

Thông số kích thước

Dài x Rộng x Cao 4.550 x 1.840 x 1.680 4.550 x 1.840 x 1.680 4.550 x 1.840 x 1.680
Chiều dài cơ sở 2.700 2.700 2.700
Thông số lốp 225/55 R19 225/55 R19 225/55 R19

Tính năng an toàn

Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Tiêu chuẩn Không Tiêu chuẩn
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Chống bó cứng phanh (ABS) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Cân bằng điện tử (ESP) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Túi khí 6 túi khí 6 túi khí 6 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Camera lùi Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Hỗ trợ giữ làn Không Không Tiêu chuẩn
Cảnh báo buồn ngủ Không Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không Tiêu chuẩn

Tiện nghi

Số ghế ngồi 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ
Chất liệu ghế Ghế da Ghế da Ghế da
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối AUX, USB, Bluetooth, DVD DVD cảm ứng 7 inch, AUX/USB, Bluetooth Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối AUX, USB, Bluetooth, DVD
Hệ thống âm thanh 6 loa 10 loa Bose 10 loa
Cửa sổ trời Sunroof Không Sunroof
Android Auto Không Không Không
Apple Carplay Không Không Không
Hệ thống định vị Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
5/5
Từ khóa